fbi
Administrator
DANH SÁCH CÁC ĐỘI VÀ CHI TIẾT VĐV THAM GIA HẠNG U1900
1.CLB HƯƠNG TRÀM - Sân nhà : CLB Hương Tràm
---------------------------------------------------------------
V278 .. Trần Độc Tú. . . . . . . . . C1 .. 1859
V081 .. Võ Hữu Phương. . . . . . . . C1 .. 1763
V394 .. Văn Công Thắng . . . . . . . C1 .. 1850
V108 .. Mai Bá Định. . . . . . . . . C2 .. 1750
V189 .. Huỳnh Khắc Phục. . . . . . . C2 .. 1750
V783 .. Nguyễn Thế Bảo Quốc. . . . . C2 .. 1750
V308 .. Nguyễn Trung Hiếu. . . . . . C2 .. 1750
2.LIÊN QUÂN BA MIỀN - Sân nhà : CLB 4T Trương Quyền
---------------------------------------------------------------
V675 .. Lê Hồng Hảo. . . . . . . . . C1 .. 1850
V779 .. Lê Nguyễn Hồng Đức . . . . . C1 .. 1851
V1008 .. Lý Thành Minh . . . . . . . C1 .. 1850
V192 .. Ngô Hoàng Quang Trung. . . . C2 .. 1750
V656 .. Phạm Lê Anh Toàn . . . . . . C2 .. 1750
V1009 .. Phạm Hải Sơn . . . . . . . . C2 .. 1750
V611 .. Phan Hoàng Đăng. . . . . . . C2 .. 1750
3.FAMILY TEAM U1900 - Sân nhà : CLB Hồ Ngọc Thuận
---------------------------------------------------------------
V178 .. Bùi Tuấn Anh . . . . . . . . C1 .. 1807
V357 .. Nguyễn Minh Thành. . . . . . C1 .. 1779
V808 .. Ngô Bảo Phương Long . . . . . C2 .. 1750
V778 .. KEN TAN. . . . . . . . . . . C2 .. 1767
V659 .. Đặng Vũ Minh Hoàng . . . . . C2 .. 1750
V454 .. Lý Vương Minh. . . . . . . . D1 .. 1650
4.CLB TÂN THỚI HÒA - Sân nhà : CLB Tân Thới Hòa
---------------------------------------------------------------
V177 .. Lưu Trường Thành . . . . . . C1 .. 1823
V771 .. Đào Hồng Lĩnh. . . . . . . . C1 .. 1800
V083 . . Trần Xuân Lâm. . . . . . . . C1 .. 1850
V187 .. Nguyễn Khải Minh . . . . . . C2 .. 1750
V182 .. Đinh Hồng Hải. . . . . . . . C2 .. 1693
V1010 .. Nguyễn Hà Dương Phan . . . . . .D2 .. 1600
5.NĂNG KHIẾU TP HCM - Sân nhà : CLB Hoa Lư
---------------------------------------------------------------
V561 . . Nguyễn quốc Huy . . . . . . . D2 . . 1550
V735 . . Nguyễn Khôi Nguyên. . . . . . D2 . . 1550
V1009. . Khâu Vũ Ngọc Lân. . . . . . . D2 . . 1550
V612 . . Hoàng Ân . . . . . . . . . . D1 . . 1650
6.NĂNG KHIẾU BÌNH DƯƠNG - Sân nhà : CLB Tuấn Minh
---------------------------------------------------------------
V194 .. Mai Văn Lượng. . . . . . . . C2 .. 1791
V784 .. Sao Chí Thông. . . . . . . . C2 .. 1756
V1011 .. Nguyễn Thành Tường . . . . . C2 .. 1750
V1012 .. Nguyễn Khắc Minh Sơn . . . . . C2 .. 1756
V682 . . Nguyễn Trung Tiến. . . . . . C2 . . 1759
7.STIGA TEAM U1900 - Sân nhà : CLB Đạt Đức
---------------------------------------------------------------
V396 .. Nguyễn Đức Thành . . . . . . C1 .. 1867
V238 .. Lương Thành Trung. . . . . . C2 .. 1750
V422 . . Trần Hoàng Hiếu. . . . . . . C1 .. 1850
V613 . . Nguyễn Trần Anh Kiệt. . . . . D1 .. 1650
V1013 . . Trương Hải Lam. . . . . C2 .. 1750
V098 .. Đặng Thanh Tòng. . . . . . . C1 .. 1850
8.DẦU KHÍ - Sân nhà : CLB Xí Nghiệp Đầu Máy Sài Gòn
---------------------------------------------------------------
V082 .. Trương Minh Phương . . . . . C1 .. 1832
V740 .. Nguyễn Bá Thanh. . . . . . . C1 .. 1853
V831 .. Pham Xuân Trung Kiên. . . . . C2 .. 1750
V777 .. Huỳnh Tấn Lộc. . . . . . . . C2 .. 1750
V556 .. Nguyễn Nhật Minh . . . . . . C2 .. 1750
V730 .. Trương Hữu Trọng . . . . . . C2 .. 1750
V109 .. Nguyễn Hào Hiệp. . . . . . . C2 .. 1750
V110 .. Nguyễn Tấn Phát. . . . . . . C2 .. 1796
1.CLB HƯƠNG TRÀM - Sân nhà : CLB Hương Tràm
---------------------------------------------------------------
V278 .. Trần Độc Tú. . . . . . . . . C1 .. 1859
V081 .. Võ Hữu Phương. . . . . . . . C1 .. 1763
V394 .. Văn Công Thắng . . . . . . . C1 .. 1850
V108 .. Mai Bá Định. . . . . . . . . C2 .. 1750
V189 .. Huỳnh Khắc Phục. . . . . . . C2 .. 1750
V783 .. Nguyễn Thế Bảo Quốc. . . . . C2 .. 1750
V308 .. Nguyễn Trung Hiếu. . . . . . C2 .. 1750
2.LIÊN QUÂN BA MIỀN - Sân nhà : CLB 4T Trương Quyền
---------------------------------------------------------------
V675 .. Lê Hồng Hảo. . . . . . . . . C1 .. 1850
V779 .. Lê Nguyễn Hồng Đức . . . . . C1 .. 1851
V1008 .. Lý Thành Minh . . . . . . . C1 .. 1850
V192 .. Ngô Hoàng Quang Trung. . . . C2 .. 1750
V656 .. Phạm Lê Anh Toàn . . . . . . C2 .. 1750
V1009 .. Phạm Hải Sơn . . . . . . . . C2 .. 1750
V611 .. Phan Hoàng Đăng. . . . . . . C2 .. 1750
3.FAMILY TEAM U1900 - Sân nhà : CLB Hồ Ngọc Thuận
---------------------------------------------------------------
V178 .. Bùi Tuấn Anh . . . . . . . . C1 .. 1807
V357 .. Nguyễn Minh Thành. . . . . . C1 .. 1779
V808 .. Ngô Bảo Phương Long . . . . . C2 .. 1750
V778 .. KEN TAN. . . . . . . . . . . C2 .. 1767
V659 .. Đặng Vũ Minh Hoàng . . . . . C2 .. 1750
V454 .. Lý Vương Minh. . . . . . . . D1 .. 1650
4.CLB TÂN THỚI HÒA - Sân nhà : CLB Tân Thới Hòa
---------------------------------------------------------------
V177 .. Lưu Trường Thành . . . . . . C1 .. 1823
V771 .. Đào Hồng Lĩnh. . . . . . . . C1 .. 1800
V083 . . Trần Xuân Lâm. . . . . . . . C1 .. 1850
V187 .. Nguyễn Khải Minh . . . . . . C2 .. 1750
V182 .. Đinh Hồng Hải. . . . . . . . C2 .. 1693
V1010 .. Nguyễn Hà Dương Phan . . . . . .D2 .. 1600
5.NĂNG KHIẾU TP HCM - Sân nhà : CLB Hoa Lư
---------------------------------------------------------------
V561 . . Nguyễn quốc Huy . . . . . . . D2 . . 1550
V735 . . Nguyễn Khôi Nguyên. . . . . . D2 . . 1550
V1009. . Khâu Vũ Ngọc Lân. . . . . . . D2 . . 1550
V612 . . Hoàng Ân . . . . . . . . . . D1 . . 1650
6.NĂNG KHIẾU BÌNH DƯƠNG - Sân nhà : CLB Tuấn Minh
---------------------------------------------------------------
V194 .. Mai Văn Lượng. . . . . . . . C2 .. 1791
V784 .. Sao Chí Thông. . . . . . . . C2 .. 1756
V1011 .. Nguyễn Thành Tường . . . . . C2 .. 1750
V1012 .. Nguyễn Khắc Minh Sơn . . . . . C2 .. 1756
V682 . . Nguyễn Trung Tiến. . . . . . C2 . . 1759
7.STIGA TEAM U1900 - Sân nhà : CLB Đạt Đức
---------------------------------------------------------------
V396 .. Nguyễn Đức Thành . . . . . . C1 .. 1867
V238 .. Lương Thành Trung. . . . . . C2 .. 1750
V422 . . Trần Hoàng Hiếu. . . . . . . C1 .. 1850
V613 . . Nguyễn Trần Anh Kiệt. . . . . D1 .. 1650
V1013 . . Trương Hải Lam. . . . . C2 .. 1750
V098 .. Đặng Thanh Tòng. . . . . . . C1 .. 1850
8.DẦU KHÍ - Sân nhà : CLB Xí Nghiệp Đầu Máy Sài Gòn
---------------------------------------------------------------
V082 .. Trương Minh Phương . . . . . C1 .. 1832
V740 .. Nguyễn Bá Thanh. . . . . . . C1 .. 1853
V831 .. Pham Xuân Trung Kiên. . . . . C2 .. 1750
V777 .. Huỳnh Tấn Lộc. . . . . . . . C2 .. 1750
V556 .. Nguyễn Nhật Minh . . . . . . C2 .. 1750
V730 .. Trương Hữu Trọng . . . . . . C2 .. 1750
V109 .. Nguyễn Hào Hiệp. . . . . . . C2 .. 1750
V110 .. Nguyễn Tấn Phát. . . . . . . C2 .. 1796
Last edited: