Từ điển Bóng Bàn được NTBB dịch từ "Table Tennis Dictionary" trong Tabletennisdb.com. NTBB xin giới thiệu ở đây để bà con tham khảo. Chắc chắn Từ điển rất cần sự góp ý chỉnh sửa của ace, nhất là các ace giỏi tiếng Anh, am hiểu thuật ngữ BB.
(Vì số ký tự trong 1 bài post bị giới hạn, nên Từ điển này được chia ra nhiều bài khác nhau - Mong ace thông cảm!).
Bài 1: MỤC LỤC
I. Strokes / Các cú đánh
o Block / Chặn
o Brush / Miết bóng
o Chop / Cắt
o Counter / Đánh chặn
o Drop Shot / Bắt ngắn / Thả ngắn
o Flick / Vụt nhẹ / Hất bóng trên bàn
o Flip / Hất bóng
o Lob / Câu bóng bổng
o Loop / Líp / Giật / Moi
o Loop Kill / Giật sát thủ
o Push / Đẩy
o Reverse Penhold Backhand (RPB) / Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc
o Smash / Đập bóng
II. Strategy and Tactics / Chiến thuật và các phương cách thực hiện
o Cho / “Sô” (tiếng hô)
o Chopper / Rơ cắt
o Closed Angle / Khép góc / Khép vợt
o Dead Ball / Bóng chết / Bóng xịt
o Double Bounce / Nảy đúp / Nảy 2 lần
o Extreme Angles / Các góc xa / Các góc rộng
o Falkenberg Drill / Bài tập Fan-ken-ber
o Footwork / Động tác chân / Bộ chân
o Junk Player / Rơ “quái”
o Medium Long / Giao bóng cự ly dài trung bình
o Mid-Long Serve / Giao bóng cự ly dài trung bình
o Open Angle / Mở góc /Mở vợt
o Playing Elbow / Khuỷu tay đang chơi / Khuỷu tay cầm vợt
o Short Game / Chơi bóng ngắn
o Step Around / Bước gần / Né người đánh bóng
o Third-Ball Attack / Tấn công trái thứ ba
o Twiddle / Xoay vợt
o Two-Winged Looper / Giật 2 càng / Giật 2 phía
III. Equipment / Trang thiết bị
o Anti-Spin / mặt phản xoáy
o Blade / Phông / Cốt vợt
o Inverted Rubber / Mút gai ngược (mút láng)
o Long Pips / Gai dài (Mặt sần)
o Medium Pips / Gai trung (Mặt sần)
o Pad ? Miếng lót / Miếng đệm
o Pips / Pimpled Rubber / Mặt gai / Mặt sần
o Robot / Rô Bốt (Máy bắn bóng)
o Rubber / Mặt vợt (Mặt cao su)
o Short Pips Gai ngắn (Mặt sần)
o Speed Glue / Keo tăng lực / Keo tốc độ
o Sponge Lớp lót / Lớp đệm
o Sponge Hardness / Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
o Sponge Thickness / Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
o Stiffness / Độ cứng (của cốt, phông)
o Tackiness / Tacky / Độ dính – Tính chất bám dính (của mặt vợt)
o Topsheet / Mặt trên cùng (mặt mút)
o VOCs (Volatile Organic Compounds) / VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)
IV. Racket Handles or Grips / Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt
o Anatomic Handle / Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)
o Chinese Penhold Handle (CPEN) / Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
o Flared Handle Cán cầm kiểu FL (loe ở đuôi)
o Japanese Penhold Handle (JPEN) / Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
o Penhold Grip / Cầm kiểu Vợt dọc
o Seemiller Grip / Cầm kiểu Seemiller
o Shakehand Grip / Cầm kiểu Vợt ngang
o Straight Handle / Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)
V. Physics / Các khái niệm vật lý
o No-Spin / Không xoáy
o Sidespin / Xoáy ngang / Xoáy bên
o Spin / Xoáy
o Spin Reversal / Đảo xoáy
o Throw Angle / Góc đánh / góc bắn
o Topspin / Xoáy lên
o Underspin / Bottomspin / Backspin / Xoáy xuống / Xoáy đáy / Xoáy ngược
VI. Other / Những thuật ngữ khác
o Adham Sharara / Adham Sharara (tên người)
o Basement Player / Người chơi hạng dưới / đấu thủ “tầng hầm” / Rơ “phủi”
o Default / Bị loại / mất quyền thi đấu
o Equipment Junkie (EJ) / Con nghiện “đồ chơi” / Ghiền Dụng cụ BB
o Fault / Lỗi
o Free Hand / Tay tự do
o ITTF / Liên đoàn Bóng bàn Thế giới
o Let / Dừng bóng
o Playing Hand / Tay đang chơi bóng
o Rating / Xếp hạng
o USATT / Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ
--------------------------oOo-------------------------------