Kết quả thi đấu HCM Pre2012

hermesqn

Trung Uý
kết quả hạng D bảng c giữa UEH và Chấn Á
1.Hiếu vs Huệ : 1-3
2. Long vs Sơn : 0-3
3. Hiếu + Long vs Sơn + Hùng : 0-3
4. Tùng vs Hùng : 1-3
5. Hiếu vs Sơn : 1-3
6. Tùng + Long vs Huệ + Sơn : 1-3
7. Long vs Huệ : 2-3
kết quả chung cuộc UEH thua đội Chấn Á : 0/7
 

votgo

Administrator
2 đội chưa post kết quả tuần này là : Stiga & Friend và đội Nét Việt
Mỗi đội bị phạt 200.000đ

Đã có kết quả đồng đội và xếp hạng cá nhân sau vòng 13 ở trang đầu.
 

Nexysahara

Trung Sỹ
2 đội chưa post kết quả tuần này là : Stiga & Friend và đội Nét Việt
Mỗi đội bị phạt 200.000đ

Đã có kết quả đồng đội và xếp hạng cá nhân sau vòng 13 ở trang đầu.
Chưa đánh cũng bị phạt hả anh?
dời lại tới thứ 7 anh ơi. MÀ PHẠT NẶNG ĐI ANH
 

Bo.N

Trung Sỹ
Kết quả hạng D bảng B giữa Túi Xách Tuấn KhôiNhựa Tân Thạnh
1. Vinh vs Thanh: 3/1
2. Minh vs Thông: 0/3
3. Vinh + Hạnh vs Dũng + Vũ: 3/0
4. Long vs Dũng: 0/3
5. Vinh vs Thông: 3/0
6. Khôi + Hạnh vs Thông + Dũng: 0/3
7. Minh vs Thanh: 2/3
Kết quả chung cuộc Túi Xách Tuấn Khôi không thắng Nhựa Tân Thạnh : 3/4
 

longo

Trung Sỹ
trời,,,túi xách lại mất 2 trận đôi...bó tay...tí nữa là nhựa TT đi du lich rồi..thiệt là tình...hai đôi của nhựa cò một đôi mạnh thôi mà...tiếc wa1...
 

hiepthuanphat

Binh Nhì
Kết quả thi đấu Hạng D ngày 19/8/2012 giữa hai đội Hiệp Thuận Phát và H&T tại CLB Hoàng Hoa Thám:

1. A-X: Chương vs Thọ: 2-3
2. B-Y: Sơn vs Lộc: 3-1
3. Đôi: Quốc+Phong vs Thịnh+Lộc: 3-2
4. C-Z: Mẫn vs Phong: 3-0
5. A-Y: Chương vs Lộc: 3-1
6. Đôi: Mẫn+Chương vs Thọ+Thịnh: 2-3
7. B-X: Sơn vs Thọ: 2-3

Chung cuộc đội Hiệp Thuận Phát thắng đội H&T với tỉ số 4-3.
 

MITADOOR

Binh Nhì
POST DÙM KẾT QUẢ TRẬN : NỮ DẦU KHÍ VÀ MITADOOR
Kết quả trận : Dầu Khí - MITADOOR ( Hạng B - Vòng 12 )


1. Trâm - Nguyễn Linh : 1/3
2. Quyên - Vũ : 3/2
3. Đôi 1 : Trâm & Thanh Thư - Vũ & Quốc : 3/2
4. Thanh Thư - Quốc : 1/3
5. Trâm - Vũ : 3/2
6. Đôi 2 : Quyên & Thanh Thư - Vũ & Nguyễn Linh : 0/3
7. Quyên - Nguyễn Linh : 1/3

Kết quả đội : Dầu Khí Thua MITADOOR với Tỷ số 3/4
 
Last edited:

smallstar

Binh Nhì
Bao ket qua hang D đội Chấn Á và Hoàng Hoa Thám (D)

1. Bạch Huệ vs Nam: 0/3
2. Sơn vs Bình: 3/0
3. Hải + Hùng vs Quy + Nam: 0/3
4. Hùng vs Quang: 1/3
5. Bạch Huệ vs Bình: 1/3
6. Hải + Sơn vs Quy Bình: 3/2
6. Sơn vs Nam: 3/0

Chung cuộc đội Chấn Á thua Hoàng Hoa Thám (D) tỉ số 3/4
 

meoconhappy87

Binh Nhì
kết quả thi đấu hạng D bảng B : No Star và Michip
1. Thanh vs Anh : 0/3
2. Tùng(88) vs Năm : 0/3
3. Trung + Thanh vs Hùng + Lũy : 3/1
4. Trung vs Hùng : 3/0
5. thanh vs Năm : 0/3
6.Trung + Tùng vs Thanh Nam + Năm : 0/3
7.Tùng(88) vs Anh : 0/3
đội No STar thua Michip 2/5
 

SM1

Administrator
Chưa đánh cũng bị phạt hả anh?
dời lại tới thứ 7 anh ơi. MÀ PHẠT NẶNG ĐI ANH

Lịch thi đấu:
13 | 12/08 | Stiga & Friends . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | Hoa Lư

Vui lòng đọc lại điều lệ!

Stiga, báo btc sẼ kg thi ĐẤu các trân còn lẠi,ĐỀ nghỊ btc cẬp nhẬp xỬ thua Đúng quy ĐỊnh. Tks

Các đội tham gia đều có mục đích, mục tiêu của mình, có đội lập ra với mục tiêu vô địch, mục tiêu vui khỏe giao lưu, ... những đội thi đấu trên tinh thần giao lưu cọ xát càng phải tranh thủ các trận còn lại đi hết chặn đường của mình gặp phải sự bỏ cuộc của đội khác thì không tránh khỏi sự chán ngắt.

Ngoài việc 1 số đội có nhiều thành viên tham gia làm nhiệm vụ thi đấu giải cho thành phố, quốc gia đều thông báo đến BTC để BTC linh động sắp xếp thì việc thi đấu đúng lịch hoặc thỏa thuận trong giới hạn cho phép là điều tất yếu khi tham gia giải.

Việc thông báo kết quả đúng kỳ hạn thể hiện sự tôn trọng của chính mình tham gia, việc này giúp cho BTC sớm tổng hợp kết quả tiện cho tất cả các đội theo dõi.

Chính vì vậy điều lệ ra quy định rõ ràng về việc tổ chức thi đấu, việc chế tài nho nhỏ trong điều lệ đã nêu chỉ mang tính nhắc nhở để hạn chế những việc trên. Nhưng trên hết là sự tự giác thực hiện tốt quy định của các đội đã đóng góp phần lớn thành công chung của giải.

Trân trọng,
BTC
 
Last edited by a moderator:

ronytran

Binh Nhì
kết quả hạng D bảng c giữa Xí nghiệp đầu máy và UEH
1.Ý vs Minh : 3-1
2.Vinh vs Hiếu : 3-0
3. Ý + Vinh vs Long + Minh : 3-1
4. Hà vs Tùng : 3-0
5. Ý vs Hiếu : 3-1
6. Hà + Quyết vs Long + Hiếu : 3-0
7. Vinh vs Minh : 1-3
kết quả chung cuộc Xí nghiệp đầu máy thắng đội UEH : 6/1
 

lam quang

Trung Sỹ
Kết quả thi đấu giữa đội Nhựa Tân Thạnh và đội Văn Thánh - Gia Định:

Tỷ - Minh : 3 - 0
Triết - Nghĩa : 3 - 0
Trường + Trí - Nghĩa + Anh : 2 - 3
Quân - Anh : 3 - 0
Tỷ - Nghĩa : 3 - 0
Quân + Triết - Minh - Anh : 3 - 1
Triết - Minh : 3 - 0

Kết quả chung cuộc đội Nhựa Tân Thạnh thắng với tỷ số 6 - 1.
 

tranhbang

Binh Nhất
Kêt quả giữa đội Nguyễn Du va Nét Việt hạng D bảng D
Huy - Ly : 3/1
M. Nhat - Oanh : 1/3
Huy/Vy - Chau/Vy: 1/3
Vy - Chau: 0/3
Huy - Oanh : 0/3
M. Nhat/Vy - Vy/Ly : 2/3
M. Nhat- Ly: 1/3
Kết quả Nét Việt thắng đội Nguyễn Du 6/1
 

Nexysahara

Trung Sỹ
Các đội tham gia đều có mục đích, mục tiêu của mình, có đội lập ra với mục tiêu vô địch, mục tiêu vui khỏe giao lưu, ... những đội thi đấu trên tinh thần giao lưu cọ xát càng phải tranh thủ các trận còn lại đi hết chặn đường của mình gặp phải sự bỏ cuộc của đội khác thì không tránh khỏi sự chán ngắt.

Ngoài việc 1 số đội có nhiều thành viên tham gia làm nhiệm vụ thi đấu giải cho thành phố, quốc gia đều thông báo đến BTC để BTC linh động sắp xếp thì việc thi đấu đúng lịch hoặc thỏa thuận trong giới hạn cho phép là điều tất yếu khi tham gia giải.

Việc thông báo kết quả đúng kỳ hạn thể hiện sự tôn trọng của chính mình tham gia, việc này giúp cho BTC sớm tổng hợp kết quả tiện cho tất cả các đội theo dõi.

Chính vì vậy điều lệ ra quy định rõ ràng về việc tổ chức thi đấu, việc chế tài nho nhỏ trong điều lệ đã nêu chỉ mang tính nhắc nhở để hạn chế những việc trên. Nhưng trên hết là sự tự giác thực hiện tốt quy định của các đội đã đóng góp phần lớn thành công chung của giải.

Trân trọng,
BTC

bác ơi các thành viên người quay phim người nhận hợp đồng di chuyển bắc nam, thành viên STIGA bác biết rõ rất máu lửa đấy,có thực mới vực đươc đạo bác nhé,chúc giải thành công.
 

duy_cm

Thượng Sỹ
Gửi BTC kết quả trận đầu cuối cùng của 2 đội Tàu Tốc Hành VS Dầu Khí Phú Quý (DK 2)
Thành - Hoàng : 3-2
Phát - Lương : 3-2
Đôi 1: Thi + Thành - Hoàng + Duy Anh: 3-0
Thắng - Quân: 0-3
Thành - Lương: 0-3
Đôi 2: Phát + Thi - Lương + Duy Anh: 3-1
Phát - Hoàng: 3-1
Chung cuộc Dầu Khí thắng 5-2
 
Họ Tên VĐV. . . . . . . | Tên Đội . . . . . . . . . |Start | Rnd1 | Rnd2 | Rnd3 | Rnd4 | Rnd5 | Rnd6 | Rnd7 | Rnd8 | Rnd9 |Rnd10 | Rnd11
Trương Chí Minh . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992
Huỳnh Hữu Quân. . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2014 | 2028 | 2031 | 2043 | 2043 | 2036 | 2034 | 2027 | 2014 | 2007 | 2024
Mai Viết Bảo Trân . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Phạm Lê Hoàng . . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2006 | 1998 | 1998 | 2018 | 2018 | 1997 | 2002 | 2015 | 2002 | 2002 | 2002
Hàng Đức Lương. . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 1998 | 1985 | 1990 | 1980 | 1980 | 1974 | 1986 | 1977 | 1969 | 1962 | 1965
Lưu Vĩnh Trị. . . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Đào Duy Anh . . . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1982 | 1990
Lê Huỳnh Phương . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2031 | 2044 | 2044
Hồ Hiếu Nhân. . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991
Trần Huy Bằng . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2008 | 2017 | 2017 | 2007 | 1998 | 1998 | 2008 | 2016 | 2023 | 2023
Nguyễn Đăng Khoa. . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2006 | 2008 | 2021 | 2018 | 2032 | 2032 | 2032 | 2048 | 2060 | 2071 | 2079
Lê Anh Đức. . . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2018 | 2015 | 2030 | 2026 | 2023 | 2037 | 2037 | 2049 | 2049 | 2049 | 2034
Đặng Lê Trung . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Tô Hoàng Linh . . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 1986 | 1996 | 2004 | 2004 | 2012 | 1996 | 1994 | 1985 | 1985 | 1990 | 1990
Nguyễn Phúc Hoàng Vũ. . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992
Nguyễn Văn Linh . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2017 | 2013 | 2013 | 1999 | 2008 | 2014 | 1998 | 1997 | 2004 | 2004
Vũ Đức Tuấn . . . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 2012 | 2029 | 2025 | 2025 | 2023 | 2025 | 2019 | 2000 | 1998 | 2018 | 2018
Ngụy Thành Quốc . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1993 | 1993 | 1993
Nguyễn Minh Hồng Hạnh . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2015 | 2015 | 1998 | 2015 | 2015 | 2009 | 2009 | 1999 | 1984 | 1984
Trần Nguyễn Thanh Trúc. | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 1985 | 1970 | 1980 | 1975 | 1978 | 2001 | 2001 | 2001 | 2001 | 1982
Nguyễn Bạch Thanh Thư . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1991 | 1976 | 1976 | 1968 | 1968 | 1968 | 1968 | 1968 | 1968
Trần Ngọc Quỳnh Trâm. . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987 | 1972 | 1972 | 1956 | 1947 | 1947
Nguyễn Ngọc Yến Nhi . . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1999
Đinh Huỳnh Tố Quyên . . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 1990 | 1990 | 1990 | 1973 | 1973 | 1973 | 1973 | 1958 | 1951 | 1943
Nguyễn Mai Thy. . . . . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Nguyễn Hải Vi . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 1990 | 1990 | 1993 | 1993 | 2001 | 1990 | 1999 | 2002 | 2002 | 2017
Tạ Tuấn Anh . . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 1982 | 1982 | 1982 | 1992 | 1992 | 1985 | 1974 | 1974 | 1974 | 1982
Bùi Thiên Vũ. . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 1988 | 1988 | 1988 | 1995 | 1995 | 1995 | 1995 | 2000 | 2000 | 2000 | 2006
Trịnh Kiêm Diềm . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2013 | 2013 | 2013 | 2020 | 2020 | 2020
Bùi Thế Nghĩa . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2003 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987
Nguyễn Quốc Minh. . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1986 | 1986 | 1971 | 1971 | 1971 | 1971 | 1971
Trần Khánh Dân. . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 1994 | 1978 | 1978 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970
Nguyễn Minh Thi . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 1982 | 1982 | 1994 | 2002 | 2018 | 2018 | 2033 | 2023 | 2023 | 2041 | 2041
Lê Trung Thắng. . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 2000 | 2003 | 2001 | 1981 | 1973 | 1973 | 1973 | 1973 | 1983 | 1976 | 1968
Đinh Đăng Dzuy. . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 1994 | 1994 | 2012 | 2022 | 2022 | 2022 | 2004 | 1991 | 2005 | 2013 | 1995
Trương Minh Phương. . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Mai Chí Thành . . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 1983 | 1993 | 1993 | 1993 | 1993 | 1993 | 1981 | 1981 | 1981 | 1981 | 1981
Châu Hồng Phát. . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 2000 | 1997 | 1997 | 1997 | 1997 | 1997 | 1997 | 1982 | 1999 | 1999 | 1996
Nguyễn Quang Sáng . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1988 | 1988 | 1988 | 1994 | 1994 | 2003 | 2003 | 2010 | 2025
Trần Hoàng Quân . . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2002 | 2002 | 2002 | 2020 | 2020 | 2020 | 2027 | 2027 | 2027 | 2027 | 2015
Lâm Quang Triết . . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Phan Lê Minh Trí. . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1988 | 1977 | 1980 | 1990 | 2005 | 2026 | 2026 | 2027 | 2031
Dương Tỷ. . . . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005
Lâm Quang Trường. . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2008 | 2008 | 2004 | 2013 | 2010 | 2028 | 2039 | 2053 | 2053 | 2026 | 2026
Nguyễn Lê Trần. . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808
Trần Hoàng Anh. . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1801 | 1789 | 1787 | 1787 | 1791 | 1791 | 1791 | 1792 | 1802 | 1817 | 1817
Nguyễn Đình Hòa . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Nguyễn Đức Phụng Sang . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1806 | 1798 | 1798 | 1798 | 1789 | 1789 | 1789 | 1789 | 1789 | 1780 | 1780
Võ Bá Lợi . . . . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1792 | 1784 | 1798 | 1798
Vũ Duy Phương (map) . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1802 | 1799 | 1797 | 1797 | 1785 | 1785 | 1785 | 1804 | 1811 | 1811 | 1811
Dũng chuột. . . . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Đặng Phước Thịnh. . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1817 | 1833 | 1833 | 1823 | 1822 | 1822 | 1822 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809
Ngô Gia Phúc. . . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1807 | 1807 | 1821
Đinh Gia Huỳnh. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1800
Văn Công Thắng. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1817 | 1831 | 1831 | 1829 | 1838 | 1838 | 1838 | 1834 | 1844 | 1844 | 1844
Văn Công Thành. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1806 | 1806 | 1820
Hoàng Quang Thịnh . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1809 | 1818 | 1818 | 1818 | 1812 | 1812 | 1812 | 1812
Đoàn Phước Đài. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Lê Duy Thanh. . . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1785
Huỳnh Trung Tính. . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1785 | 1785 | 1785 | 1786 | 1786 | 1786 | 1786 | 1786 | 1772 | 1772
Nguyễn Thành Tín. . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1785 | 1789 | 1777 | 1778 | 1778 | 1778 | 1778 | 1765 | 1765 | 1755
Phan Đình Việt. . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1778 | 1778 | 1778 | 1778 | 1778 | 1766 | 1751 | 1738
Trần Ngọc Quý . . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791
Nguyễn Nhật Minh. . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1792 | 1792 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797
Đỗ Mạnh Hoàng . . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1809 | 1809
Lý Viển Kỳ. . . . . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1779 | 1779 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774
Dương Thanh Bình. . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1782 | 1768
Lương Thành Trung . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1797 | 1797 | 1778 | 1803 | 1800 | 1800 | 1800 | 1798 | 1798 | 1798 | 1804
Lê Hồng Quang . . . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1776 | 1776 | 1764 | 1764
Phạm Tiến Đạt . . . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1790 | 1781 | 1782 | 1782 | 1782 | 1790 | 1790 | 1790 | 1776
Phạm Hoàng Quốc Bảo . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1808 | 1808 | 1826 | 1840 | 1840 | 1840 | 1840 | 1854 | 1824 | 1822 | 1832
Hoàng Tiến Dũng . . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1784 | 1784 | 1806 | 1820 | 1820 | 1820 | 1820 | 1820 | 1820 | 1834 | 1834
Lưu Trường Thành. . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1800 | 1815 | 1815 | 1815 | 1815 | 1815 | 1815 | 1818 | 1831 | 1831 | 1831
Bùi Tuấn Anh. . . . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1800 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1814 | 1814 | 1814 | 1814
Huỳnh Khắc Phục . . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1822
Nguyễn Minh Thành . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1782 | 1782 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1800 | 1805 | 1814
Lê Minh Tuấn. . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1810 | 1816 | 1816 | 1816
Trần Độc Tú . . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1808 | 1800 | 1800 | 1800 | 1805 | 1822 | 1833 | 1833
Nguyễn Ngọc Cường . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792
Lữ Thanh Hà . . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1805 | 1805
Vòng Bảo Bảo. . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1801 | 1822 | 1822 | 1822 | 1839 | 1839 | 1839 | 1839 | 1835 | 1848 | 1848
Đoàn Bảo Tú . . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thành Tài. . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1817 | 1831 | 1824 | 1824 | 1838 | 1838 | 1838 | 1835 | 1835 | 1835 | 1835
Nguyễn Quốc Vững. . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1794
Nguyễn Ô Luân . . . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1800 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783
Trần Thịnh. . . . . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1797 | 1805 | 1805 | 1803 | 1806 | 1806 | 1806 | 1807 | 1810 | 1810 | 1810
Nguyễn Hiệp Hòa . . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1817 | 1799 | 1799 | 1798 | 1814 | 1814 | 1814 | 1814 | 1798 | 1798 | 1805
Trương Quốc Hồng. . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787
Huỳnh Thái Quang. . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1815 | 1815 | 1815 | 1799 | 1799 | 1799 | 1799
Trần Vĩnh Hòa . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1780 | 1780 | 1767 | 1751 | 1751 | 1751 | 1751 | 1751 | 1740 | 1735
Đoàn Nguyễn . . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1815 | 1835 | 1835 | 1832 | 1832 | 1832 | 1832 | 1825 | 1825 | 1805
Ngô Hoàng Quang Trung . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1781 | 1776 | 1776
Mai Thành Đạt . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1792 | 1783 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776
Đỗ Ngọc Tần . . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794
Phạm Đăng Khảm. . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1781 | 1768 | 1768
Nguyễn Trung Hiếu . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1783
Trần Chấp Toàn. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1808 | 1808 | 1790 | 1790 | 1790 | 1790 | 1790 | 1790 | 1793 | 1785 | 1785
Nguyễn Đức Lộc. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806
Đinh Hồng Hải . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Trần Triệu Tiến . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1783 | 1788 | 1780 | 1780 | 1780 | 1780 | 1780 | 1781 | 1804 | 1794 | 1812
Trần Chấp Chánh . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1784 | 1790 | 1790 | 1772
Vũ Nam Thắng. . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1799 | 1799 | 1799 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802
Phan Minh Hòa . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1800 | 1782 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1769 | 1769 | 1756 | 1749
Hồ Anh Triết. . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1818 | 1818 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1813 | 1813
Nguyễn Huỳnh An . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1818 | 1832 | 1832 | 1832 | 1832 | 1846 | 1846 | 1856 | 1870
Phan Hoàng Hiếu . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1786 | 1786 | 1794 | 1803 | 1811 | 1811 | 1811 | 1812 | 1812 | 1812 | 1817
Phạm Thế Huy. . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Nguyễn Đức Thành. . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Trần Hoàng Hiếu*. . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1808 | 1808 | 1808 | 1807 | 1807 | 1807 | 1807 | 1812 | 1812 | 1812 | 1812
Trương Thích Danh . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1810
Lý Tiểu Long. . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Liên Kiệt . . . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1808
Trần Hồng Nhựt. . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1603 | 1603 | 1603 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628
Nguyễn Hải Triều. . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Trần Hồng Ngữ . . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1618 | 1611 | 1611 | 1611 | 1611 | 1611 | 1598 | 1608
Đồng Vĩnh Tuấn. . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1601 | 1595 | 1595
Nguyễn Anh Tuấn . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Nguyễn Thanh Phát . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1614 | 1614 | 1630 | 1630 | 1644 | 1644 | 1644 | 1659 | 1659 | 1659 | 1672
Võ Tuấn Linh. . . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1618 | 1632 | 1632 | 1618
Nguyễn Thị Huyền Trân . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1591 | 1575 | 1562 | 1548 | 1548 | 1548 | 1548 | 1537 | 1537 | 1527 | 1527
Nguyễn Hoàng Ninh . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1572 | 1588 | 1588 | 1588 | 1580 | 1566 | 1554 | 1554
Phạm Minh Tân . . . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1580 | 1580
Nguyễn Đông Minh Hải. . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582
Nguyễn Năng Văn . . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1617 | 1617 | 1617 | 1631 | 1631 | 1631 | 1644 | 1643 | 1643 | 1643
Nguyễn Tiến Định. . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1587 | 1587 | 1587
Trần Hữu Sỹ . . . . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Hoàng Ân. . . . . . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1583 | 1575 | 1575 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1571 | 1558 | 1547 | 1547
Nguyễn Trần Anh Kiệt. . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1602 | 1582 | 1582 | 1582 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566 | 1570 | 1570 | 1570
Hồ Phương Uyên. . . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1585 | 1585
Nguyễn Lê Bảo Trân. . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1592 | 1574 | 1574 | 1574 | 1560 | 1560 | 1560 | 1556 | 1549 | 1558 | 1558
Nguyễn Bảo Phiên. . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1578 | 1586 | 1586 | 1586 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571
Bùi Văn Đức . . . . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583
Bùi Nguyễn Trang Anh. . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lê Anh Tuấn . . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1585 | 1606 | 1603 | 1603 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595
Nguyễn Tiến Dũng. . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602
Ngô Thị Nga . . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1605 | 1605 | 1605 | 1605 | 1613 | 1610 | 1610 | 1598
Đào Văn Xiêm. . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1608 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1604 | 1604
Nguyễn Tùng Lâm . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1598 | 1615 | 1615 | 1629 | 1639 | 1639 | 1639 | 1637 | 1649 | 1633 | 1630
Lại Minh Sang . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1590 | 1590 | 1590
Đặng Minh Khoa. . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606
Huỳnh Sơn Trường. . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Võ Đức Trung. . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1602 | 1624
Nguyễn Minh Trung . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1618 | 1617 | 1634 | 1647 | 1654 | 1654 | 1654 | 1665 | 1655 | 1653 | 1650
Bùi Anh Kiệt. . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571
Huỳnh Việt Trí. . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581 | 1599 | 1599 | 1599 | 1599
Vũ Đức Hợp. . . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1601 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615
Trần Văn Hiến . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1605
Huỳnh Lê Minh . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phan Hoàng Đăng . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1588 | 1600 | 1600
Trần Đức Bình . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1604 | 1620 | 1636 | 1640
Nguyễn Hữu Định . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Lê Xuân Trực. . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1591 | 1591 | 1591 | 1576 | 1576 | 1576 | 1588
Nguyễn Phước Hùng . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1605 | 1605
Hồ Trọng Nghĩa. . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phan Tuấn Bảo . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1592 | 1592 | 1592
Lê Hoàng Minh . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1608 | 1617 | 1632 | 1614 | 1622 | 1622 | 1622 | 1614 | 1624 | 1636 | 1620
Lý Minh Mẫn . . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1615 | 1631 | 1644 | 1638 | 1639 | 1639 | 1639 | 1621 | 1618 | 1628 | 1625
Nguyễn Trí Hà Thanh . . | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1608 | 1611 | 1620 | 1618 | 1618 | 1614 | 1605 | 1606 | 1606 | 1599 | 1614
Nguyễn Văn Trung. . . . | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1599 | 1599 | 1600 | 1609 | 1609 | 1600 | 1584 | 1578 | 1571 | 1561 | 1579
Nguyễn Thanh Tùng . . . | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1602 | 1585 | 1573 | 1591 | 1591 | 1591 | 1577 | 1584 | 1584 | 1572 | 1581
Nguyễn Thanh Tùng (77). | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Chung Phước Vĩnh. . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1584 | 1584 | 1594 | 1611 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626
Chu Hoài Anh. . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1601 | 1603
Lâm Chí Hùng. . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1621 | 1635 | 1637 | 1637 | 1652 | 1661 | 1661 | 1661 | 1661
Cao Trung Năm . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1614 | 1600 | 1607 | 1616 | 1616 | 1616 | 1614 | 1622
Đỗ Văn Lũy. . . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608
Lê Trung Hiếu . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615
Nguyễn Thành Nam. . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1595 | 1595 | 1596 | 1596
Vương Dục Uy. . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1618 | 1618 | 1618 | 1619
Quản Ngọc Duy . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1582 | 1567 | 1567 | 1567 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555
Trần Quốc Huy . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1574 | 1584 | 1563 | 1573 | 1573 | 1557
Đặng Vũ Minh Hoàng. . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1602 | 1602 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603
Nguyễn Hoàng Đức. . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1569 | 1569 | 1552
Trần Anh Tuấn . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1592 | 1575 | 1575 | 1575 | 1558 | 1551 | 1536 | 1523 | 1516 | 1516 | 1516
Nguyễn Phương Hiền Đức. | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Cao Văn Dũng. . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1582 | 1582 | 1582 | 1586 | 1578 | 1578 | 1578 | 1569
Lê Phi Yến. . . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1598 | 1598 | 1598 | 1598 | 1589 | 1589 | 1589
Đinh Văn Thảo . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1592 | 1578 | 1594 | 1600 | 1583 | 1583 | 1583
Ông Hoàng Trúc Giang. . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1590 | 1590 | 1590 | 1590
Hoàng Hải Triều . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Đỗ Đăng Khoa. . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1583 | 1583
Koon Chan Yuan. . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1615 | 1593 | 1596 | 1596 | 1612 | 1612 | 1607 | 1586 | 1593 | 1577 | 1577
Chin Hon Kat. . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1592 | 1595 | 1596 | 1596 | 1596 | 1604 | 1604 | 1617 | 1617 | 1634 | 1634
Nguyễn Văn Tòng . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1590 | 1602 | 1602 | 1592 | 1592 | 1592
Lê Trung Dũng . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1609 | 1625 | 1633 | 1633 | 1628 | 1628 | 1628 | 1639 | 1646 | 1636
Nguyễn Chinh Thông. . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1623 | 1635 | 1635 | 1635 | 1635 | 1635 | 1648 | 1628
Hồ Việt Thạch . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1616 | 1611 | 1611 | 1611 | 1611 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608
Phạm Văn Thanh. . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1616 | 1616 | 1635 | 1635 | 1646 | 1658 | 1658 | 1667 | 1676 | 1649
Đỗ Thanh Tâm. . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Trương Vũ . . . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Trương Hoàng Sơn. . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Dư Quang Đức. . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1591 | 1592 | 1600 | 1585 | 1599 | 1599 | 1599 | 1599 | 1608 | 1608 | 1608
Nguyễn Hoàng Dũng . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601
Lê Nguyên Khánh . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1621 | 1621 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604
Hồ Anh Tòng . . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1617 | 1617 | 1617 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626 | 1636
Nguyễn Hồng Sơn . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Văn Nhật Tiến . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1618 | 1638 | 1611 | 1626 | 1628 | 1628 | 1633 | 1628 | 1633 | 1658
Nguyễn Hữu Phú. . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1601 | 1623
Trịnh Văn Tiên. . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1605 | 1604 | 1604
Hoàng Đức Long. . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1618 | 1632 | 1612 | 1598 | 1582 | 1582 | 1570 | 1589 | 1573 | 1573 | 1573
Nguyễn Trung Thanh. . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1596 | 1611 | 1611 | 1611 | 1593
Tôn Thất Khôi . . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phạm Xuân Hạnh. . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1599 | 1599 | 1591
Huỳnh Công Minh . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1607 | 1607 | 1607 | 1615 | 1615 | 1610 | 1610
Huỳnh Quang Lynh. . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1586 | 1589 | 1589 | 1589 | 1572 | 1572
Nguyễn Đình Phước . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1592 | 1575 | 1575 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568
Nguyễn Hồng Vinh. . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1616 | 1633 | 1648
Nguyễn Quang Dũng . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585
Phạm Giám Tài . . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1592 | 1592 | 1611 | 1627 | 1627 | 1638 | 1651 | 1651 | 1628 | 1642 | 1621
Tạ Gia Phú. . . . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1593 | 1595 | 1587 | 1587 | 1587 | 1579 | 1579 | 1571 | 1586 | 1571
Huỳnh Hiếu Thuận. . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Ngô Việt Thăng. . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1602 | 1586 | 1586 | 1587 | 1587 | 1607 | 1623 | 1613 | 1613 | 1613 | 1613
Nguyễn Tiến Huy . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1584
Trần Tân. . . . . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609
Huỳnh Ngọc Duy Anh. . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604
Nguyễn Thành Hiếu . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1602 | 1606 | 1606 | 1606
Hồ Minh Sơn . . . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1582 | 1582 | 1582 | 1573
Nguyễn Văn Tú . . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1589 | 1583 | 1569 | 1569 | 1569 | 1558 | 1551
Phạm Quốc Thanh . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1571 | 1571 | 1571 | 1563 | 1563
Lý Tuấn Dương . . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586
Nguyễn Viết Châu. . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1611 | 1595 | 1595 | 1583 | 1583 | 1583 | 1592
Trần Đình Đương . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1602 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585
Trần Lâm Bình . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1586 | 1608 | 1608 | 1616 | 1633 | 1639 | 1653 | 1653 | 1653 | 1653 | 1660
Nguyễn Văn Nam. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1582 | 1604 | 1604 | 1603 | 1603 | 1603 | 1604 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603
Nguyễn Hoàng Chinh. . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1584 | 1584 | 1602 | 1602 | 1610 | 1610 | 1610 | 1610
Trần Thanh Vân. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607
Bùi Thành Nam . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thanh Bình . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1596 | 1596 | 1596 | 1601 | 1601 | 1601
Nguyễn Duy Hoàng. . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1608 | 1600 | 1600 | 1600 | 1617 | 1617 | 1627 | 1627 | 1638 | 1638 | 1654
Lê Trung Quang. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1601 | 1615 | 1615 | 1635
Nguyễn Bạch Huệ . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1606 | 1596 | 1596 | 1596 | 1596 | 1596 | 1596
Đặng Thái Sơn . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1612 | 1628 | 1643 | 1643 | 1643 | 1652 | 1648 | 1656 | 1669 | 1657 | 1657
Nguyễn Thanh Hải. . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1615 | 1615 | 1615 | 1601 | 1601 | 1601 | 1587 | 1589 | 1588 | 1588
Nguyễn Thanh Phi. . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1610 | 1615 | 1615 | 1615
An Văn Đức. . . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Cao Chí Hùng. . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1608 | 1616 | 1629 | 1629 | 1634 | 1643 | 1633 | 1633 | 1633 | 1633 | 1633
Lê Bá Vũ. . . . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1574 | 1574 | 1563 | 1563 | 1563 | 1563 | 1563
Trần Xuân Sơn . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1608 | 1608
Trương Quang Hiếu . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1597 | 1597 | 1594 | 1594 | 1579 | 1579 | 1574 | 1561 | 1561
Phạm Thanh Tùng . . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1576 | 1576 | 1576 | 1570 | 1560 | 1553 | 1553 | 1553 | 1553 | 1553
Trần Ngươn Triết. . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1590 | 1590 | 1590 | 1582 | 1582 | 1582 | 1568 | 1568 | 1568
Phan Sử Nguyệt Minh . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1587 | 1587 | 1576 | 1576 | 1576
Phan Ngọc Phương Thảo . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1580 | 1580 | 1564 | 1564 | 1574 | 1574 | 1574 | 1574 | 1558 | 1558
Lê Anh Thy. . . . . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573
Vũ Hoàng Long . . . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588
Lý Phục Quốc. . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1591 | 1591 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1575 | 1575
Võ Thành Nam. . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1601 | 1584 | 1584 | 1602 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1581 | 1571 | 1571
Võ Văn Luật . . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581
Nguyến Quốc Thịnh . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1616 | 1608 | 1593 | 1609 | 1591 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609
Nguyễn Thị Ngọc Hà. . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thanh Liêm . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1586 | 1571 | 1583 | 1576 | 1564 | 1564 | 1564 | 1564 | 1564 | 1564
Trần Thúy Linh Trang. . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Hồ Hoàng Hải Hưng . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1614 | 1616 | 1603 | 1603
Bùi Thạch Du. . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1615 | 1598 | 1598 | 1598
Trần Thanh Hà . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1618 | 1610 | 1617 | 1617 | 1624
Hoàng Quang Vinh. . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1616 | 1616 | 1616 | 1624 | 1624
Nguyễn Thành Nhân . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1615 | 1622 | 1638 | 1638 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652
Phạm Ngọc Quyết . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Vũ Quyết Thắng. . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1617 | 1625 | 1639 | 1639 | 1639 | 1639 | 1653 | 1653 | 1667 | 1661
Thái Như Ý. . . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1617 | 1631 | 1645 | 1659 | 1671 | 1671 | 1681 | 1681 | 1693 | 1702 | 1708
Đặng Hồng Sơn . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1587 | 1587 | 1587 | 1573 | 1581 | 1581 | 1581
Nguyễn Hồng Thọ . . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1602 | 1602 | 1602 | 1620 | 1620 | 1641 | 1655 | 1648 | 1660 | 1654 | 1647
Nguyễn Hữu Truyền . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1614 | 1621 | 1627
Khổng Đức Lộc . . . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1609 | 1612 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626
Nguyễn Tuấn Hảo . . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Duy Thịnh. . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
NguyễnTrần Trường Giang | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
Trần Thanh Phong. . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1601 | 1615 | 1631 | 1631 | 1621 | 1621 | 1621 | 1634 | 1647 | 1661
Diệp Thế Chương . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1598 | 1598 | 1598 | 1616 | 1616 | 1625 | 1623 | 1637 | 1637 | 1652 | 1645
Thiều Quang Mẫn . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1617 | 1614 | 1607 | 1601 | 1606 | 1606 | 1623 | 1605
Nguyễn Thành Phong. . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1615 | 1615 | 1622 | 1607 | 1607 | 1607 | 1601 | 1601
Lý Thanh Sơn. . . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1582 | 1582 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566 | 1579 | 1579 | 1579 | 1587
Nguyễn Anh Quốc . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609
Nguyễn Anh Hoàng. . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lý Vinh Trường. . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1588 | 1588 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604
Nguyễn Tiến Dũng. . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1586 | 1608 | 1608 | 1590 | 1594 | 1601 | 1623 | 1637 | 1648 | 1648 | 1632
Nguyễn Hồng Sương . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Huỳnh Minh Diện . . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1601 | 1598 | 1598 | 1582 | 1577 | 1568 | 1576 | 1576 | 1576 | 1576 | 1570
Nguyễn Tiến Thông . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1606 | 1598 | 1598 | 1598 | 1583 | 1576 | 1586 | 1594 | 1594 | 1594 | 1603
Mai Tú Uyên . . . . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609
Huỳnh Châu Minh . . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thị Xuân Mai . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thọ Dân. . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1625 | 1625 | 1622 | 1622 | 1595 | 1601 | 1601 | 1607 | 1607
Võ Ngọc Thịnh . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1595 | 1595 | 1595
Đỗ Ngọc Phúc. . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1598 | 1581 | 1593 | 1593 | 1593 | 1592 | 1582 | 1568 | 1574 | 1574 | 1574
Châu Đức Minh . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1584 | 1584 | 1584 | 1575 | 1560 | 1560
Khưu Vĩnh Hưng. . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lao Chí Thành . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1614 | 1614 | 1614 | 1614 | 1625 | 1620 | 1617 | 1624 | 1624 | 1624 | 1624
Dương Trần Lâm. . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1592 | 1592
Vũ Khánh Ly . . . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1584 | 1571 | 1571 | 1574 | 1574 | 1582 | 1582 | 1576 | 1582 | 1568
Hồ Trọng Nghĩa. . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Huỳnh Quang Ngộ . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
Nguyễn Thị Kim Oanh . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1597 | 1601 | 1599 | 1599 | 1590 | 1583 | 1593
Lê Hoàng Anh. . . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1607 | 1592 | 1576 | 1586 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572
Vũ Thúy Vi. . . . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1597 | 1597 | 1599 | 1599 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1587
Phan Trân Châu. . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1595 | 1582 | 1582
Đinh Hoàng Thế Long . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1603 | 1604 | 1604 | 1621 | 1619 | 1619 | 1619 | 1601 | 1596 | 1612 | 1628
Hồ Đức Huy. . . . . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1617 | 1633 | 1647 | 1643 | 1656 | 1634 | 1634 | 1633 | 1641 | 1654 | 1666
Trương Ngọc Dũng. . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606
Trang Thanh Phương. . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1612 | 1617 | 1627 | 1627 | 1614 | 1619 | 1625 | 1615
Nguyễn Tuấn Kiệt. . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phạm Lê Anh Toàn. . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Lê Hồng Hảo . . . . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Cao Xuân Tùng . . . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Trần Cẩm Nguyên . . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1573 | 1573 | 1573
Châu sơn Vũ . . . . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1614 | 1629 | 1629 | 1611 | 1615 | 1615 | 1615 | 1609 | 1609 | 1609 | 1630
Châu nguyên Phát. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lê Hoàng Minh Nhật. . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1583 | 1575 | 1575 | 1560 | 1560 | 1560 | 1552 | 1552 | 1552 | 1546 | 1546
Nguyễn quốc Huy . . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1586 | 1574 | 1574 | 1574 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566
Trần quốc Phương. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
Trần lê hoàng Vy. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1583 | 1569 | 1561
Châu Nguyên Nhật. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1584 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1602 | 1594 | 1580 | 1565 | 1569

Ở Hồ CHí Minh hình như các anh thi đấu vui quá nhỉ..............biết khi nào quê mình mới có được giải như thế này...........................................................haiz.....
 

cuongphong_nitaku

Trưởng bản
Kết quả cụ thể các trận tứ kết hạng D sáng nay

Trận 1 giữa Xí nghiệp đầu máy và nhựa TT 4-1
1.Ý vs Dũng: 3-0
2.Hà vs Thông : 0-3
3. Huân+ Thắng vs Dũng+ Thông: 3-2
4. Huân vs Thanh: 3-1
5. Ý vs Thông : 3-1

Trận 2 giữa Tám râu và H&T 4-1
1.Phát vs Thọ : 3-1
2.Nhựt vs Lộc: 3-1
3. Ngữ+ Phát vs Thịnh+ Lộc: 3-0
4. Vận vs Giang: 1-3
5. Phát vs Lộc : 3-1

Trận 3 giữa Michip và Vitako 4-2
1.Hùng vs Tuấn: 3-0
2.Uy vs Trung: 3-0
3. Hùng+ Uy vs Trung + Nga: 2-3
4. Năm vs Lâm: 3-1
5. Hùng vs Trung: 2-3
6. Năm+ Nam vs Sang+ Khoa: 3-0

Trận 4 giữa Ốc dâu và HHT 4-2
1.Hảo vs Vân Nam: 3-2
2.Kiệt vs Hoàng : 3-2
3. Long+ Hảo vs Hoàng+ Quang : 0-3
4. Huy vs Quang : 0-3
5. Hảo vs Hoàng : 3-0
6. Long+ Huy vs Quang + Vân : 3-2
 

Bình luận từ Facebook

Top