Kết quả thi đấu HCM Pre2012

votgo

Administrator
Thông tin tổng hợp kết quả thi đấu HCM Premiership 2012, báo cáo kết quả thi đấu hàng tuần của các đội.


=====================================

Quy luật tính điểm Hồ Chí Minh Premiership

Tính điểm đồng đội: Theo điều lệ năm nay, đội thắng được 5 điểm cộng với số trận thắng cá nhân trong 7 trận đấu.
Đội thua được 1 điểm cộng với số trận thắng cá nhân trong 7 trận đấu.
Ví dụ: Đội A thắng đội B tỉ số 5/2 thì đội A được 5+5=10 điểm, đội B được: 1+2=3 điểm.

Tính điểm cá nhân: Cách tính điểm cá nhân dựa trên quy luật tính điểm của Mỹ "USATT Ratting System"
Cách tính điểm dựa trên bảng sau:
Điểm chênh|VĐV có điểm|VĐV có điểm
lệch 2 VĐV| cao thắng |thấp thắng
----------+-----------+-----------
000 - 012 | . . 8 . . | . . 08
013 - 037 | . . 7 . . | . . 10
038 - 062 | . . 6 . . | . . 13
063 - 087 | . . 5 . . | . . 16
088 - 112 | . . 4 . . | . . 20
113 - 137 | . . 3 . . | . . 25
138 - 162 | . . 2 . . | . . 30
163 - 187 | . . 2 . . | . . 35
188 - 212 | . . 1 . . | . . 40
213 - 237 | . . 1 . . | . . 45
238 - Up. | . . 0 . . | . . 50


Lấy số điểm chênh lệch giữa 2 VĐV cần tính xem nằm trong khoản nào trong bảng trên (dò trên cột điểm chênh lệch 2 VĐV) rồi chọn điểm ở cột "VĐV có điểm cao thắng" hoặc "VĐV có điểm thấp thắng", điểm xác định được đó sẽ là điểm cộng cho VĐV thắng và trừ cho VĐV thua.

Ví dụ: VĐV A có 1800 điểm, VĐV B có 1700 điểm, chênh lệch điểm là 100, dò bảng trên thì 100 nằm trong khoản từ 88 - 112 ta có dòng màu xanh, vậy lấy cột 4 điểm hay 20 điểm?
Câu trả lời dựa trên VĐV A thắng (VĐV có điểm cao hơn) hay VĐV B thắng (VĐV có điểm thấp hơn), A thắng xác định được điểm 4 để cộng cho A và B bị trừ 4, còn B thắng thì xác định được điểm 20 cộng cho B và A bị trừ 20 điểm.

* Điểm lưu ý khác biệt hệ thống Premiership và USATT Ratting:
Mỹ không quan tâm đến tỉ số trận đấu (3/0, 3/1, 3/2)
Hệ thống tính điểm Premiership thì lấy số điểm theo luật trên đem nhân hệ số 1.2; 1.0; 0.8 tương ứng vơi kết quả thắng 3/0; 3/1; 3/2, nếu có số lẻ thì chỉ lấy phần số nguyên.

Ví dụ: Nếu A thắng 3-2 thì lấy 4 điểm nhân 0.8 (4 x 0.8 = 3.2) kết quả làm tròn chỉ được 3 điểm, B bị trừ 3 điểm.
Nếu B thắng 3-0 thì lấy điểm 20 nhân thêm cho 1.2 (20 x 1.2 = 24) B được cộng 24 điểm và A bị trừ 24 điểm.
 

Attachments

  • ket qua ca nhan Vong 1-12.zip
    8.4 KB · Đọc: 51
Last edited by a moderator:

votgo

Administrator
Kết quả đồng đội hạng B

ĐỘI HẠNG B - Bảng A . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
ACB . . . . . . . . . . . . | 12 | 09 | 59 | 107 | 1
Nhựa Tân Thạnh (B). . . . . | 12 | 10 | 53 | 105 | 2
MITADOOR. . . . . . . . . . | 12 | 08 | 45 | 089 | 3
Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . . | 11 | 05 | 40 | 071 | 4
Tàu Tốc Hành. . . . . . . . | 11 | 05 | 38 | 069 | 5
Văn Thánh - Gia Định. . . . | 12 | 04 | 31 | 059 | 6
Dầu Khí . . . . . . . . . . | 12 | 00 | 21 | 032 | 7


Đội ACB Chính thức vô địch trước 1 vòng đấu, xin chúc mừng ACB
 
Last edited by a moderator:

votgo

Administrator
Kết quả Đồng đội hạng C


ĐỘI HẠNG C - Bảng A . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
Fujisan - Văn Thánh . . . . | 08 | 07 | 46 | 082 | 1
Bệnh Viện 175 . . . . . . . | 08 | 07 | 39 | 075 | 2
Tám Râu (C) . . . . . . . . | 08 | 03 | 25 | 045 | 3
CTy In may Việt Đức . . . . | 08 | 02 | 17 | 033 | 4
PASSION . . . . . . . . . . | 08 | 01 | 13 | 025 | 5

ĐỘI HẠNG C - Bảng B . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. . | 08 | 07 | 42 | 078 | 1
HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . . | 08 | 06 | 38 | 070 | 2
Cà Rốt Bình Dương . . . . . | 08 | 03 | 25 | 045 | 3
CLB Hoàng Hoa Thám (C). . . | 08 | 02 | 18 | 034 | 4
Hoàng Tần (C) . . . . . . . | 08 | 02 | 17 | 033 | 5


2 cặp đấu bán kết hạng C:
1. Fujisan Văn Thánh vs Hà - Cường 4-0
2. In tiến thuận-Toàn Cầu Vàng vs CLB Bệnh Viện 175 4-2

Chung kết:
Fujisan Văn Thánh vs In tiến thuận-Toàn Cầu Vàng 4-1

Tranh hạng 3:
Hà - Cường vs CLB Bệnh Viện 175 4-0

Nhất : Fujisan - Văn Thánh
Nhì : In Tiến Thuận - Toàn Cầu Vàng
Ba :Hà - Cường

 
Last edited:

votgo

Administrator
Kết quả Đồng đội hạng D

ĐỘI HẠNG D - Bảng A . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
CLB Tám Râu (D) . . . . . . | 10 | 09 | 48 | 094 | 1
Vận Tải Xăng Dầu VITACO . . | 10 | 07 | 45 | 083 | 2
Sài gòn FC. . . . . . . . . | 10 | 06 | 45 | 079 | 3
Long Dinh - Vitas . . . . . | 10 | 06 | 41 | 075 | 4
113 Team. . . . . . . . . . | 10 | 02 | 17 | 035 | 5
Super Kid FC. . . . . . . . | 10 | 00 | 14 | 024 | 6

ĐỘI HẠNG D - Bảng B . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
Michip Sport. . . . . . . . | 12 | 11 | 59 | 115 | 1
Nhựa Tân Thạnh (D). . . . . | 12 | 10 | 56 | 108 | 2
Nghĩa Thành A.C . . . . . . | 12 | 09 | 59 | 107 | 3
NO Star . . . . . . . . . . | 12 | 05 | 40 | 072 | 4
Cty Túi xách Tuấn Khôi. . . | 12 | 04 | 41 | 069 | 5
Wimbledon . . . . . . . . . | 12 | 02 | 24 | 044 | 6
Niềm Đam Mê . . . . . . . . | 12 | 01 | 15 | 031 | 7

ĐỘI HẠNG D - Bảng C . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
XNĐM Sài gòn. . . . . . . . | 12 | 11 | 70 | 126 | 1
CLB Hoàng Hoa Thám (D). . . | 12 | 11 | 63 | 119 | 2
Chấn Á. . . . . . . . . . . | 12 | 08 | 51 | 094 | 3
Stiga & Friends . . . . . . | 12 | 04 | 31 | 059 | 4
Những người bạn . . . . . . | 12 | 03 | 33 | 057 | 5
CLB Hoàng Tần (D) . . . . . | 12 | 04 | 29 | 055 | 6
UEH . . . . . . . . . . . . | 12 | 01 | 17 | 033 | 7

ĐỘI HẠNG D - Bảng D . . . . |TRẬN| ĐĐ | CN |ĐIỂM | X.HẠNG
Ốc Dâu. . . . . . . . . . . | 12 | 10 | 58 | 110 | 1
H&T . . . . . . . . . . . . | 12 | 09 | 56 | 104 | 2
Hiệp Thuận Phát . . . . . . | 12 | 08 | 54 | 098 | 3
CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . . | 12 | 07 | 46 | 086 | 4
Nét Việt. . . . . . . . . . | 12 | 03 | 32 | 056 | 5
DMS . . . . . . . . . . . . | 12 | 04 | 26 | 054 | 6
CLB Nguyễn Du . . . . . . . | 12 | 01 | 22 | 038 | 7


Tứ kết:
XNĐM Sài Gòn vs Nhựa Tân Thạnh 4 -1
Michip Sport vs Vitaco 4 - 2
Ốc Dâu vs CLB Hoàng Hoa Thám 4-2
CLB Tám Râu vs H&T 4-1

Bán Kết:
XNĐM Sài Gòn vs Michip Sport 4-1
Ốc Dâu vs Tám Râu 4-2

Chung kết:
Ốc Dâu vs XNĐM Sài gòn 4 - 3

Hạng ba:
Michip Sport vs Tám Râu 4 - 1

Nhất: Ốc Dâu
Nhì: XN ĐM Sài Gòn
Ba: Michip Sport
 
Last edited:

votgo

Administrator
Xếp hạng cá nhân hạng B

001 | Khoa. . | Nguyễn Đăng Khoa. . . . . | 2096 | ACB
002 | Phương. | Lê Huỳnh Phương . . . . . | 2064 | ACB
003 | Thi . . | Nguyễn Minh Thi . . . . . | 2047 | Dầu Khí 2 (Phú Quý)
004 | Sáng. . | Nguyễn Quang Sáng . . . . | 2037 | Nhựa Tân Thạnh (B)
005 | Đức . . | Lê Anh Đức. . . . . . . . | 2034 | ACB
006 | Linh. . | Nguyễn Văn Linh . . . . . | 2034 | MITADOOR
007 | Tuấn. . | Vũ Đức Tuấn . . . . . . . | 2034 | MITADOOR
008 | Vi. . . | Nguyễn Hải Vi . . . . . . | 2033 | Văn Thánh - Gia Định
009 | Diềm. . | Trịnh Kiêm Diềm . . . . . | 2026 | Văn Thánh - Gia Định
010 | Quân. . | Huỳnh Hữu Quân. . . . . . | 2025 | Tàu Tốc Hành
011 | Vũ. . . | Bùi Thiên Vũ. . . . . . . | 2023 | Văn Thánh - Gia Định
012 | Quân. . | Trần Hoàng Quân . . . . . | 2022 | Nhựa Tân Thạnh (B)
013 | Trí . . | Phan Lê Minh Trí. . . . . | 2021 | Nhựa Tân Thạnh (B)
014 | Tỷ. . . | Dương Tỷ. . . . . . . . . | 2020 | Nhựa Tân Thạnh (B)
015 | Triết . | Lâm Quang Triết . . . . . | 2016 | Nhựa Tân Thạnh (B)
016 | Trường. | Lâm Quang Trường. . . . . | 2016 | Nhựa Tân Thạnh (B)
017 | Bằng. . | Trần Huy Bằng . . . . . . | 2012 | ACB
018 | Trung . | Đặng Lê Trung . . . . . . | 2000 | ACB
019 | Trị . . | Lưu Vĩnh Trị. . . . . . . | 2000 | Tàu Tốc Hành
020 | Trân. . | Mai Viết Bảo Trân . . . . | 2000 | Tàu Tốc Hành
021 | Quốc. . | Ngụy Thành Quốc . . . . . | 2000 | MITADOOR
022 | Thy . . | Nguyễn Mai Thy. . . . . . | 2000 | Dầu Khí
023 | Phương. | Trương Minh Phương. . . . | 2000 | Dầu Khí 2 (Phú Quý)
024 | Phát. . | Châu Hồng Phát. . . . . . | 1996 | Dầu Khí 2 (Phú Quý)
025 | Minh. . | Trương Chí Minh . . . . . | 1992 | Tàu Tốc Hành
026 | Nhân. . | Hồ Hiếu Nhân. . . . . . . | 1991 | ACB
027 | Anh . . | Đào Duy Anh . . . . . . . | 1990 | Tàu Tốc Hành
028 | Nhi . . | Nguyễn Ngọc Yến Nhi . . . | 1988 | Dầu Khí
029 | Trúc. . | Trần Nguyễn Thanh Trúc. . | 1987 | Dầu Khí
030 | Hạnh. . | Nguyễn Minh Hồng Hạnh . . | 1984 | Dầu Khí
031 | Linh. . | Tô Hoàng Linh . . . . . . | 1984 | MITADOOR
032 | Dzuy. . | Đinh Đăng Dzuy. . . . . . | 1978 | Dầu Khí 2 (Phú Quý)
033 | Thành . | Mai Chí Thành . . . . . . | 1978 | Dầu Khí 2 (Phú Quý)
034 | Hoàng . | Phạm Lê Hoàng . . . . . . | 1977 | Tàu Tốc Hành
035 | Lương . | Hàng Đức Lương. . . . . . | 1973 | Tàu Tốc Hành
036 | Dân . . | Trần Khánh Dân. . . . . . | 1970 | Văn Thánh - Gia Định
037 | Vũ. . . | Nguyễn Phúc Hoàng Vũ. . . | 1966 | MITADOOR
038 | Anh . . | Tạ Tuấn Anh . . . . . . . | 1964 | Văn Thánh - Gia Định
039 | Nghĩa . | Bùi Thế Nghĩa . . . . . . | 1961 | Văn Thánh - Gia Định
040 | Thắng . | Lê Trung Thắng. . . . . . | 1961 | Dầu Khí 2 (Phú Quý)
041 | Thư . . | Nguyễn Bạch Thanh Thư . . | 1961 | Dầu Khí
042 | Minh. . | Nguyễn Quốc Minh. . . . . | 1950 | Văn Thánh - Gia Định
043 | Trâm. . | Trần Ngọc Quỳnh Trâm. . . | 1946 | Dầu Khí
044 | Quyên . | Đinh Huỳnh Tố Quyên . . . | 1943 | Dầu Khí
 
Last edited by a moderator:

votgo

Administrator
Xếp hạng cá nhân hạng C


001 | An. . . | Nguyễn Huỳnh An . . . . . | 1866 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
002 | Bảo . . | Vòng Bảo Bảo. . . . . . . | 1848 | HÀ - CƯỜNG
003 | Thắng . | Văn Công Thắng. . . . . . | 1844 | Bệnh Viện 175
004 | Tài . . | Nguyễn Thành Tài. . . . . | 1835 | HÀ - CƯỜNG
005 | Dũng. . | Hoàng Tiến Dũng . . . . . | 1834 | Fujisan - Văn Thánh
006 | Tú. . . | Trần Độc Tú . . . . . . . | 1833 | HÀ - CƯỜNG
007 | Bảo . . | Phạm Hoàng Quốc Bảo . . . | 1832 | Fujisan - Văn Thánh
008 | Thành . | Lưu Trường Thành. . . . . | 1831 | Fujisan - Văn Thánh
009 | Thịnh . | Đặng Phước Thịnh. . . . . | 1826 | Bệnh Viện 175
010 | Danh. . | Trương Thích Danh . . . . | 1825 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
011 | Phục. . | Huỳnh Khắc Phục . . . . . | 1822 | Fujisan - Văn Thánh
012 | Phúc. . | Ngô Gia Phúc. . . . . . . | 1821 | Bệnh Viện 175
013 | Trung . | Lương Thành Trung . . . . | 1819 | CTy In may Việt Đức
014 | Anh . . | Trần Hoàng Anh. . . . . . | 1817 | Tám Râu (C)
015 | Hiếu. . | Phan Hoàng Hiếu . . . . . | 1817 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
016 | Tuấn. . | Lê Minh Tuấn. . . . . . . | 1816 | HÀ - CƯỜNG
017 | Anh . . | Bùi Tuấn Anh. . . . . . . | 1814 | Fujisan - Văn Thánh
018 | Thành . | Nguyễn Minh Thành . . . . | 1814 | Fujisan - Văn Thánh
019 | Triết . | Hồ Anh Triết. . . . . . . | 1813 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
020 | Thịnh . | Hoàng Quang Thịnh . . . . | 1812 | Bệnh Viện 175
021 | Thành . | Văn Công Thành. . . . . . | 1812 | Bệnh Viện 175
022 | Tiến. . | Trần Triệu Tiến . . . . . | 1812 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
023 | Hiếu* . | Trần Hoàng Hiếu*. . . . . | 1812 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
024 | Phương. | Vũ Duy Phương (map) . . . | 1811 | Tám Râu (C)
025 | Trần. . | Nguyễn Lê Trần. . . . . . | 1808 | Tám Râu (C)
026 | Kiệt. . | Liên Kiệt . . . . . . . . | 1808 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
027 | Lợi . . | Võ Bá Lợi . . . . . . . . | 1806 | Tám Râu (C)
028 | Quang . | Huỳnh Thái Quang. . . . . | 1806 | Cà Rốt Bình Dương
029 | Thịnh . | Trần Thịnh. . . . . . . . | 1806 | Cà Rốt Bình Dương
030 | Lộc . . | Nguyễn Đức Lộc. . . . . . | 1806 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
031 | Huy . . | Phạm Thế Huy. . . . . . . | 1806 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
032 | Hòa . . | Nguyễn Hiệp Hòa . . . . . | 1805 | Cà Rốt Bình Dương
033 | Nguyễn. | Đoàn Nguyễn . . . . . . . | 1805 | Hoàng Tần (C)
034 | Hoàng . | Đỗ Mạnh Hoàng . . . . . . | 1804 | PASSION
035 | Thắng . | Vũ Nam Thắng. . . . . . . | 1802 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
036 | Hiếu. . | Nguyễn Trung Hiếu . . . . | 1801 | Hoàng Tần (C)
037 | Dũng. . | Dũng chuột. . . . . . . . | 1800 | Tám Râu (C)
038 | Hòa . . | Nguyễn Đình Hòa . . . . . | 1800 | Tám Râu (C)
039 | Đài . . | Đoàn Phước Đài. . . . . . | 1800 | Bệnh Viện 175
040 | Lượng . | Mai Văn Lượng . . . . . . | 1800 | Cà Rốt Bình Dương
041 | Hải . . | Đinh Hồng Hải . . . . . . | 1800 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
042 | Long. . | Lý Tiểu Long. . . . . . . | 1800 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
043 | Thành . | Nguyễn Đức Thành. . . . . | 1800 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
044 | Hà. . . | Lữ Thanh Hà . . . . . . . | 1799 | HÀ - CƯỜNG
045 | Minh. . | Nguyễn Nhật Minh. . . . . | 1797 | PASSION
046 | Tần . . | Đỗ Ngọc Tần . . . . . . . | 1794 | Hoàng Tần (C)
047 | Quý . . | Trần Ngọc Quý . . . . . . | 1791 | PASSION
048 | Thanh . | Lê Duy Thanh. . . . . . . | 1790 | PASSION
049 | Hồng. . | Trương Quốc Hồng. . . . . | 1787 | Cà Rốt Bình Dương
050 | Toàn. . | Trần Chấp Toàn. . . . . . | 1785 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
051 | Huỳnh . | Đinh Gia Huỳnh. . . . . . | 1783 | Bệnh Viện 175
052 | Luân. . | Nguyễn Ô Luân . . . . . . | 1783 | Cà Rốt Bình Dương
053 | Cường . | Nguyễn Ngọc Cường . . . . | 1781 | HÀ - CƯỜNG
054 | Sang. . | Nguyễn Đức Phụng Sang . . | 1780 | Tám Râu (C)
055 | Vững. . | Nguyễn Quốc Vững. . . . . | 1780 | Cà Rốt Bình Dương
056 | Đạt . . | Phạm Tiến Đạt . . . . . . | 1776 | CTy In may Việt Đức
057 | Đạt . . | Mai Thành Đạt . . . . . . | 1776 | Hoàng Tần (C)
058 | Kỳ. . . | Lý Viển Kỳ. . . . . . . . | 1774 | CTy In may Việt Đức
059 | Tính. . | Huỳnh Trung Tính. . . . . | 1772 | PASSION
060 | Chánh . | Trần Chấp Chánh . . . . . | 1772 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
061 | Trung . | Ngô Hoàng Quang Trung . . | 1769 | Hoàng Tần (C)
062 | Khảm. . | Phạm Đăng Khảm. . . . . . | 1768 | Hoàng Tần (C)
063 | Bình. . | Dương Thanh Bình. . . . . | 1763 | CTy In may Việt Đức
064 | Tín . . | Nguyễn Thành Tín. . . . . | 1755 | PASSION
065 | Quang . | Lê Hồng Quang . . . . . . | 1750 | CTy In may Việt Đức
066 | Hòa . . | Phan Minh Hòa . . . . . . | 1749 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
067 | Việt. . | Phan Đình Việt. . . . . . | 1742 | PASSION
068 | Hòa . . | Trần Vĩnh Hòa . . . . . . | 1735 | Hoàng Tần (C)
 
Last edited by a moderator:

votgo

Administrator
Xếp hạng cá nhân hạng D

001 | Ý . . . | Thái Như Ý. . . . . . . . | 1724 | XNĐM Sài gòn
002 | Vinh. . | Nguyễn Hồng Vinh. . . . . | 1677 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
003 | Sơn . . | Đặng Thái Sơn . . . . . . | 1676 | Chấn Á
004 | Phát. . | Nguyễn Thanh Phát . . . . | 1672 | CLB Tám Râu (D)
005 | Thắng . | Vũ Quyết Thắng. . . . . . | 1661 | XNĐM Sài gòn
006 | Vân . . | Tô Khánh Vân. . . . . . . | 1660 | CLB Tám Râu (D)
007 | Bình. . | Trần Lâm Bình . . . . . . | 1660 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
008 | Chương. | Diệp Thế Chương . . . . . | 1658 | Hiệp Thuận Phát
009 | Trung . | Nguyễn Minh Trung . . . . | 1657 | Sài gòn FC
010 | Quang . | Lê Trung Quang. . . . . . | 1657 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
011 | Huy . . | Hồ Đức Huy. . . . . . . . | 1655 | Ốc Dâu
012 | Thông . | Nguyễn Chinh Thông. . . . | 1654 | Nhựa Tân Thạnh (D)
013 | Thanh . | Phạm Văn Thanh. . . . . . | 1654 | Nhựa Tân Thạnh (D)
014 | Văn . . | Nguyễn Năng Văn . . . . . | 1653 | 113 Team
015 | Nhân. . | Nguyễn Thành Nhân . . . . | 1652 | XNĐM Sài gòn
016 | Thọ . . | Nguyễn Hồng Thọ . . . . . | 1652 | H&T
017 | Hoàng . | Nguyễn Duy Hoàng. . . . . | 1650 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
018 | Long. . | Đinh Hoàng Thế Long . . . | 1650 | Ốc Dâu
019 | Hà. . . | Trần Thanh Hà . . . . . . | 1649 | XNĐM Sài gòn
020 | Bình. . | Trần Đức Bình . . . . . . | 1647 | Sài gòn FC
021 | Tòng. . | Hồ Anh Tòng . . . . . . . | 1647 | Nghĩa Thành A.C
022 | Tiến. . | Văn Nhật Tiến . . . . . . | 1647 | Nghĩa Thành A.C
023 | Phong . | Trần Thanh Phong. . . . . | 1646 | H&T
024 | Hùng. . | Lâm Chí Hùng. . . . . . . | 1644 | Michip Sport
025 | Dũng. . | Lê Trung Dũng . . . . . . | 1642 | Nhựa Tân Thạnh (D)
026 | Thành . | Lao Chí Thành . . . . . . | 1637 | CLB ĐẠT ĐỨC
027 | Tiên. . | Trịnh Văn Tiên. . . . . . | 1636 | Nghĩa Thành A.C
028 | Năm . . | Cao Trung Năm . . . . . . | 1634 | Michip Sport
029 | Kat . . | Chin Hon Kat. . . . . . . | 1634 | Wimbledon
030 | Mẫn . . | Thiều Quang Mẫn . . . . . | 1633 | Hiệp Thuận Phát
031 | Ngữ . . | Trần Hồng Ngữ . . . . . . | 1630 | CLB Tám Râu (D)
032 | Hùng. . | Cao Chí Hùng. . . . . . . | 1630 | Chấn Á
033 | Vũ. . . | Châu sơn Vũ . . . . . . . | 1630 | CLB Nguyễn Du
034 | Nhựt. . | Trần Hồng Nhựt. . . . . . | 1628 | CLB Tám Râu (D)
035 | Lâm . . | Nguyễn Tùng Lâm . . . . . | 1627 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
036 | Anh . . | Chu Hoài Anh. . . . . . . | 1627 | Michip Sport
037 | Kiệt. . | Nguyễn Tuấn Kiệt. . . . . | 1627 | Ốc Dâu
038 | Mẫn . . | Lý Minh Mẫn . . . . . . . | 1625 | Long Dinh - Vitas
039 | Khánh . | Lê Nguyên Khánh . . . . . | 1624 | Nghĩa Thành A.C
040 | Phương. | Trang Thanh Phương. . . . | 1622 | Ốc Dâu
041 | Tài . . | Phạm Giám Tài . . . . . . | 1621 | Stiga & Friends
042 | Nam . . | Nguyễn Văn Nam. . . . . . | 1621 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
043 | Dân . . | Nguyễn Thọ Dân. . . . . . | 1621 | CLB ĐẠT ĐỨC
044 | Vân . . | Trần Thanh Vân. . . . . . | 1620 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
045 | Quốc. . | Nguyễn Anh Quốc . . . . . | 1620 | Hiệp Thuận Phát
046 | Trung . | Võ Đức Trung. . . . . . . | 1619 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
047 | Uy. . . | Vương Dục Uy. . . . . . . | 1619 | Michip Sport
048 | Truyền. | Nguyễn Hữu Truyền . . . . | 1619 | H&T
049 | Linh. . | Võ Tuấn Linh. . . . . . . | 1618 | CLB Tám Râu (D)
050 | Vĩnh. . | Chung Phước Vĩnh. . . . . | 1617 | Michip Sport
051 | Phú . . | Nguyễn Hữu Phú. . . . . . | 1617 | Nghĩa Thành A.C
052 | Hợp . . | Vũ Đức Hợp. . . . . . . . | 1615 | Sài gòn FC
053 | Hiếu. . | Lê Trung Hiếu . . . . . . | 1615 | Michip Sport
054 | Vinh. . | Hoàng Quang Vinh. . . . . | 1615 | XNĐM Sài gòn
055 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1615 | DMS
056 | Thăng . | Ngô Việt Thăng. . . . . . | 1613 | Stiga & Friends
057 | Hùng. . | Nguyễn Phước Hùng . . . . | 1610 | Long Dinh - Vitas
058 | Hoàng . | Đặng Vũ Minh Hoàng. . . . | 1610 | Niềm Đam Mê
059 | Chinh . | Nguyễn Hoàng Chinh. . . . | 1610 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
060 | Lộc . . | Khổng Đức Lộc . . . . . . | 1610 | H&T
061 | Tân . . | Trần Tân. . . . . . . . . | 1609 | Stiga & Friends
062 | Quyết . | Phạm Ngọc Quyết . . . . . | 1609 | XNĐM Sài gòn
063 | Lũy . . | Đỗ Văn Lũy. . . . . . . . | 1608 | Michip Sport
064 | Thịnh . | Nguyến Quốc Thịnh . . . . | 1608 | CLB Hoàng Tần (D)
065 | Sơn . . | Lý Thanh Sơn. . . . . . . | 1608 | Hiệp Thuận Phát
066 | Thịnh . | Võ Ngọc Thịnh . . . . . . | 1608 | CLB ĐẠT ĐỨC
067 | Hạnh. . | Phạm Xuân Hạnh. . . . . . | 1607 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
068 | Oanh. . | Nguyễn Thị Kim Oanh . . . | 1607 | Nét Việt
069 | Khoa. . | Đặng Minh Khoa. . . . . . | 1606 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
070 | Hiếu. . | Nguyễn Thành Hiếu . . . . | 1606 | Stiga & Friends
071 | Dũng. . | Trương Ngọc Dũng. . . . . | 1606 | Ốc Dâu
072 | Hiến. . | Trần Văn Hiến . . . . . . | 1605 | Sài gòn FC
073 | Xiêm. . | Đào Văn Xiêm. . . . . . . | 1604 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
074 | Anh . . | Huỳnh Ngọc Duy Anh. . . . | 1604 | Stiga & Friends
075 | Trường. | Lý Vinh Trường. . . . . . | 1604 | Hiệp Thuận Phát
076 | Uyên. . | Hồ Phương Uyên. . . . . . | 1603 | Super Kid FC
077 | Tuấn. . | Lê Anh Tuấn . . . . . . . | 1603 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
078 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1602 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
079 | Thanh . | Nguyễn Trí Hà Thanh . . . | 1602 | NO Star
080 | Đức . . | Dư Quang Đức. . . . . . . | 1602 | Nghĩa Thành A.C
081 | Bình. . | Nguyễn Thanh Bình . . . . | 1602 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
082 | Phi . . | Nguyễn Thanh Phi. . . . . | 1602 | Chấn Á
083 | Dũng. . | Nguyễn Hoàng Dũng . . . . | 1601 | Nghĩa Thành A.C
084 | Phong . | Nguyễn Thành Phong. . . . | 1601 | Hiệp Thuận Phát
085 | Anh . . | Bùi Nguyễn Trang Anh. . . | 1600 | Super Kid FC
086 | Trường. | Huỳnh Sơn Trường. . . . . | 1600 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
087 | Minh. . | Huỳnh Lê Minh . . . . . . | 1600 | Sài gòn FC
088 | Đăng. . | Phan Hoàng Đăng . . . . . | 1600 | Sài gòn FC
089 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
090 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
091 | Đức . . | Nguyễn Phương Hiền Đức. . | 1600 | Niềm Đam Mê
092 | Triều . | Hoàng Hải Triều . . . . . | 1600 | Wimbledon
093 | Sơn . . | Trương Hoàng Sơn. . . . . | 1600 | Nghĩa Thành A.C
094 | Khôi. . | Tôn Thất Khôi . . . . . . | 1600 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
095 | Thuận . | Huỳnh Hiếu Thuận. . . . . | 1600 | Stiga & Friends
096 | Nam . . | Bùi Thành Nam . . . . . . | 1600 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
097 | Đức . . | An Văn Đức. . . . . . . . | 1600 | Chấn Á
098 | Sơn . . | Trần Xuân Sơn . . . . . . | 1600 | Chấn Á
099 | Hà. . . | Nguyễn Thị Ngọc Hà. . . . | 1600 | CLB Hoàng Tần (D)
100 | Trang . | Trần Thúy Linh Trang. . . | 1600 | CLB Hoàng Tần (D)
101 | Tú. . . | Đoàn Bảo Tú . . . . . . . | 1600 | XNĐM Sài gòn
102 | Hảo . . | Nguyễn Tuấn Hảo . . . . . | 1600 | H&T
103 | Hoàng . | Nguyễn Anh Hoàng. . . . . | 1600 | Hiệp Thuận Phát
104 | Minh. . | Huỳnh Châu Minh . . . . . | 1600 | DMS
105 | Hưng. . | Khưu Vĩnh Hưng. . . . . . | 1600 | CLB ĐẠT ĐỨC
106 | Tùng. . | Cao Xuân Tùng . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
107 | Hảo . . | Lê Hồng Hảo . . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
108 | Phát. . | Châu nguyên Phát. . . . . | 1600 | CLB Nguyễn Du
109 | Minh. . | Huỳnh Công Minh . . . . . | 1599 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
110 | Thanh . | Nguyễn Trung Thanh. . . . | 1599 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
111 | Nga . . | Ngô Thị Nga . . . . . . . | 1598 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
112 | Du. . . | Bùi Thạch Du. . . . . . . | 1598 | CLB Hoàng Tần (D)
113 | Nam . . | Nguyễn Thành Nam. . . . . | 1596 | Michip Sport
114 | Uyên. . | Mai Tú Uyên . . . . . . . | 1596 | DMS
115 | Tuấn. . | Đồng Vĩnh Tuấn. . . . . . | 1595 | CLB Tám Râu (D)
116 | Minh. . | Lê Hoàng Minh . . . . . . | 1595 | Long Dinh - Vitas
117 | Châu. . | Nguyễn Viết Châu. . . . . | 1595 | Những người bạn
118 | Thịnh . | Nguyễn Duy Thịnh. . . . . | 1594 | H&T
119 | Giang . | NguyễnTrần Trường Giang . | 1594 | H&T
120 | Ngộ . . | Huỳnh Quang Ngộ . . . . . | 1594 | Nét Việt
121 | Phương. | Trần quốc Phương. . . . . | 1594 | CLB Nguyễn Du
122 | Mai . . | Nguyễn Thị Xuân Mai . . . | 1593 | DMS
123 | Triều . | Nguyễn Hải Triều. . . . . | 1592 | CLB Tám Râu (D)
124 | Sỹ. . . | Trần Hữu Sỹ . . . . . . . | 1592 | 113 Team
125 | Định. . | Nguyễn Hữu Định . . . . . | 1592 | Long Dinh - Vitas
126 | Bảo . . | Phan Tuấn Bảo . . . . . . | 1592 | Long Dinh - Vitas
127 | Tòng. . | Nguyễn Văn Tòng . . . . . | 1592 | Nhựa Tân Thạnh (D)
128 | Vũ. . . | Trương Vũ . . . . . . . . | 1592 | Nhựa Tân Thạnh (D)
129 | Sơn . . | Nguyễn Hồng Sơn . . . . . | 1592 | Nghĩa Thành A.C
130 | Tùng. . | Nguyễn Thanh Tùng (77). . | 1591 | NO Star
131 | Tâm . . | Đỗ Thanh Tâm. . . . . . . | 1591 | Nhựa Tân Thạnh (D)
132 | Thạch . | Hồ Việt Thạch . . . . . . | 1591 | Nhựa Tân Thạnh (D)
133 | Lâm . . | Dương Trần Lâm. . . . . . | 1591 | CLB ĐẠT ĐỨC
134 | Toàn. . | Phạm Lê Anh Toàn. . . . . | 1591 | Ốc Dâu
135 | Sang. . | Lại Minh Sang . . . . . . | 1590 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
136 | Lưu . . | Trần Quốc Lưu . . . . . . | 1590 | Những người bạn
137 | Trí . . | Huỳnh Việt Trí. . . . . . | 1589 | Sài gòn FC
138 | Trực. . | Lê Xuân Trực. . . . . . . | 1588 | Long Dinh - Vitas
139 | Trung . | Nguyễn Văn Trung. . . . . | 1588 | NO Star
140 | Hải . . | Nguyễn Thanh Hải. . . . . | 1588 | Chấn Á
141 | Định. . | Nguyễn Tiến Định. . . . . | 1587 | 113 Team
142 | Sơn . . | Hồ Minh Sơn . . . . . . . | 1587 | Những người bạn
143 | Minh. . | Phan Sử Nguyệt Minh . . . | 1587 | UEH
144 | Hưng. . | Hồ Hoàng Hải Hưng . . . . | 1587 | CLB Hoàng Tần (D)
145 | Dương . | Lý Tuấn Dương . . . . . . | 1586 | Những người bạn
146 | Dũng. . | Nguyễn Quang Dũng . . . . | 1585 | Stiga & Friends
147 | Châu. . | Phan Trân Châu. . . . . . | 1585 | Nét Việt
148 | Huy . . | Nguyễn Tiến Huy . . . . . | 1584 | Stiga & Friends
149 | Đức . . | Bùi Văn Đức . . . . . . . | 1583 | Super Kid FC
150 | Khoa. . | Đỗ Đăng Khoa. . . . . . . | 1583 | Wimbledon
151 | Huệ . . | Nguyễn Bạch Huệ . . . . . | 1583 | Chấn Á
152 | Sương . | Nguyễn Hồng Sương . . . . | 1583 | DMS
153 | Hải . . | Nguyễn Đông Minh Hải. . . | 1582 | 113 Team
154 | Luật. . | Võ Văn Luật . . . . . . . | 1581 | CLB Hoàng Tần (D)
155 | Sơn . . | Đặng Hồng Sơn . . . . . . | 1581 | XNĐM Sài gòn
156 | Tân . . | Phạm Minh Tân . . . . . . | 1580 | 113 Team
157 | Tuấn. . | Nguyễn Anh Tuấn . . . . . | 1578 | CLB Tám Râu (D)
158 | Đương . | Trần Đình Đương . . . . . | 1578 | Những người bạn
159 | Yuan. . | Koon Chan Yuan. . . . . . | 1577 | Wimbledon
160 | Phiên . | Nguyễn Bảo Phiên. . . . . | 1576 | Super Kid FC
161 | Long. . | Vũ Hoàng Long . . . . . . | 1576 | UEH
162 | Quốc. . | Lý Phục Quốc. . . . . . . | 1575 | CLB Hoàng Tần (D)
163 | Ly. . . | Vũ Khánh Ly . . . . . . . | 1575 | Nét Việt
164 | Phúc. . | Đỗ Ngọc Phúc. . . . . . . | 1574 | CLB ĐẠT ĐỨC
165 | Nguyên. | Trần Cẩm Nguyên . . . . . | 1573 | CLB Nguyễn Du
166 | Lynh. . | Huỳnh Quang Lynh. . . . . | 1572 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
167 | Anh . . | Lê Hoàng Anh. . . . . . . | 1572 | Nét Việt
168 | Vi. . . | Vũ Thúy Vi. . . . . . . . | 1572 | Nét Việt
169 | Kiệt. . | Bùi Anh Kiệt. . . . . . . | 1571 | Sài gòn FC
170 | Phú . . | Tạ Gia Phú. . . . . . . . | 1571 | Stiga & Friends
171 | Nam . . | Võ Thành Nam. . . . . . . | 1571 | CLB Hoàng Tần (D)
172 | Tùng. . | Nguyễn Thanh Tùng . . . . | 1570 | NO Star
173 | Giang . | Ông Hoàng Trúc Giang. . . | 1570 | Wimbledon
174 | Dũng. . | Cao Văn Dũng. . . . . . . | 1569 | Niềm Đam Mê
175 | Phước . | Nguyễn Đình Phước . . . . | 1568 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
176 | Triết . | Trần Ngươn Triết. . . . . | 1568 | UEH
177 | Thông . | Nguyễn Tiến Thông . . . . | 1568 | DMS
178 | Long. . | Hoàng Đức Long. . . . . . | 1567 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
179 | Thanh . | Phạm Quốc Thanh . . . . . | 1567 | Những người bạn
180 | Huy . . | Nguyễn quốc Huy . . . . . | 1567 | CLB Nguyễn Du
181 | Minh. . | Châu Đức Minh . . . . . . | 1566 | CLB ĐẠT ĐỨC
182 | Trân. . | Nguyễn Lê Bảo Trân. . . . | 1564 | Super Kid FC
183 | Thảo. . | Đinh Văn Thảo . . . . . . | 1563 | Wimbledon
184 | Vũ. . . | Lê Bá Vũ. . . . . . . . . | 1563 | Chấn Á
185 | Thy . . | Lê Anh Thy. . . . . . . . | 1563 | UEH
186 | Yến . . | Lê Phi Yến. . . . . . . . | 1562 | Wimbledon
187 | Tú. . . | Nguyễn Văn Tú . . . . . . | 1558 | Những người bạn
188 | Thảo. . | Phan Ngọc Phương Thảo . . | 1558 | UEH
189 | Liêm. . | Nguyễn Thanh Liêm . . . . | 1558 | CLB Hoàng Tần (D)
190 | Duy . . | Quản Ngọc Duy . . . . . . | 1555 | Niềm Đam Mê
191 | Nhật. . | Châu Nguyên Nhật. . . . . | 1555 | CLB Nguyễn Du
192 | Kiệt. . | Nguyễn Trần Anh Kiệt. . . | 1554 | Super Kid FC
193 | Diện. . | Huỳnh Minh Diện . . . . . | 1553 | DMS
194 | Vy. . . | Trần lê hoàng Vy. . . . . | 1553 | CLB Nguyễn Du
195 | Đức . . | Nguyễn Hoàng Đức. . . . . | 1552 | Niềm Đam Mê
196 | Ân. . . | Hoàng Ân. . . . . . . . . | 1551 | Super Kid FC
197 | Ninh. . | Nguyễn Hoàng Ninh . . . . | 1548 | 113 Team
198 | Huy . . | Trần Quốc Huy . . . . . . | 1538 | Niềm Đam Mê
199 | Tùng. . | Phạm Thanh Tùng . . . . . | 1534 | UEH
200 | Hiếu. . | Trương Quang Hiếu . . . . | 1529 | UEH
201 | Nhật. . | Lê Hoàng Minh Nhật. . . . | 1526 | CLB Nguyễn Du
202 | Trân. . | Nguyễn Thị Huyền Trân . . | 1521 | 113 Team
203 | Tuấn. . | Trần Anh Tuấn . . . . . . | 1505 | Niềm Đam Mê
 
Last edited by a moderator:

votgo

Administrator
Hạng C
Bán kết:
1. Fujisan Văn Thánh vs Hà - Cường 4-0
2. In tiến thuận-Toàn Cầu Vàng vs CLB Bệnh Viện 175 4-2

Chung kết:
Fujisan Văn Thánh vs In tiến thuận-Toàn Cầu Vàng 4-1

Tranh hạng 3:
Hà - Cường vs CLB Bệnh Viện 175 4-0

Hạng D
Tứ kết:
XNĐM Sài Gòn vs Nhựa Tân Thạnh 4 -1
Michip Sport vs Vitaco 4 - 2
Ốc Dâu vs CLB Hoàng Hoa Thám 4-2
CLB Tám Râu vs H&T 4-1

Bán Kết:
XNĐM Sài Gòn vs Michip Sport 4-1
Ốc Dâu vs Tám Râu 4-2

Chung kết:
Ốc Dâu vs XNĐM Sài gòn 4 - 3

Hạng ba:
Michip Sport vs Tám Râu 4 - 1
 
Last edited:

votgo

Administrator
Điểm VĐV Hạng C sau vòng loại trực tiếp

001 | An. . . | Nguyễn Huỳnh An . . . . . | 1857 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
002 | Bảo . . | Phạm Hoàng Quốc Bảo . . . | 1857 | Fujisan - Văn Thánh
003 | Dũng. . | Hoàng Tiến Dũng . . . . . | 1850 | Fujisan - Văn Thánh
004 | Bảo . . | Vòng Bảo Bảo. . . . . . . | 1845 | HÀ - CƯỜNG
005 | Thắng . | Văn Công Thắng. . . . . . | 1844 | Bệnh Viện 175
006 | Tú. . . | Trần Độc Tú . . . . . . . | 1833 | HÀ - CƯỜNG
007 | Thành . | Lưu Trường Thành. . . . . | 1831 | Fujisan - Văn Thánh
008 | Tài . . | Nguyễn Thành Tài. . . . . | 1827 | HÀ - CƯỜNG
009 | Danh. . | Trương Thích Danh . . . . | 1825 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
010 | Tuấn. . | Lê Minh Tuấn. . . . . . . | 1824 | HÀ - CƯỜNG
011 | Phục. . | Huỳnh Khắc Phục . . . . . | 1822 | Fujisan - Văn Thánh
012 | Phúc. . | Ngô Gia Phúc. . . . . . . | 1821 | Bệnh Viện 175
013 | Trung . | Lương Thành Trung . . . . | 1819 | CTy In may Việt Đức
014 | Hiếu. . | Phan Hoàng Hiếu . . . . . | 1818 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
015 | Anh . . | Trần Hoàng Anh. . . . . . | 1817 | Tám Râu (C)
016 | Thịnh . | Đặng Phước Thịnh. . . . . | 1815 | Bệnh Viện 175

017 | Anh . . | Bùi Tuấn Anh. . . . . . . | 1814 | Fujisan - Văn Thánh
018 | Thành . | Nguyễn Minh Thành . . . . | 1814 | Fujisan - Văn Thánh
019 | Triết . | Hồ Anh Triết. . . . . . . | 1813 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
020 | Hiếu* . | Trần Hoàng Hiếu*. . . . . | 1812 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
021 | Tiến. . | Trần Triệu Tiến . . . . . | 1812 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
022 | Thành . | Văn Công Thành. . . . . . | 1812 | Bệnh Viện 175
023 | Phương. | Vũ Duy Phương (map) . . . | 1811 | Tám Râu (C)
024 | Trần. . | Nguyễn Lê Trần. . . . . . | 1808 | Tám Râu (C)
025 | Hùng. . | Từ Thế Hùng . . . . . . . | 1808 | HÀ - CƯỜNG
026 | Quang . | Huỳnh Thái Quang. . . . . | 1806 | Cà Rốt Bình Dương
027 | Lộc . . | Nguyễn Đức Lộc. . . . . . | 1806 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
028 | Huy . . | Phạm Thế Huy. . . . . . . | 1806 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
029 | Thịnh . | Trần Thịnh. . . . . . . . | 1806 | Cà Rốt Bình Dương
030 | Lợi . . | Võ Bá Lợi . . . . . . . . | 1806 | Tám Râu (C)
031 | Nguyễn. | Đoàn Nguyễn . . . . . . . | 1805 | Hoàng Tần (C)
032 | Hòa . . | Nguyễn Hiệp Hòa . . . . . | 1805 | Cà Rốt Bình Dương
033 | Hoàng . | Đỗ Mạnh Hoàng . . . . . . | 1804 | PASSION
034 | Thắng . | Vũ Nam Thắng. . . . . . . | 1802 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
035 | Hiếu. . | Nguyễn Trung Hiếu . . . . | 1801 | Hoàng Tần (C)
036 | Hải . . | Đinh Hồng Hải . . . . . . | 1800 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
037 | Đài . . | Đoàn Phước Đài. . . . . . | 1800 | Bệnh Viện 175
038 | Dũng. . | Dũng chuột. . . . . . . . | 1800 | Tám Râu (C)
039 | Lượng . | Mai Văn Lượng . . . . . . | 1800 | Cà Rốt Bình Dương
040 | Hòa . . | Nguyễn Đình Hòa . . . . . | 1800 | Tám Râu (C)
041 | Hà. . . | Lữ Thanh Hà . . . . . . . | 1799 | HÀ - CƯỜNG
042 | Kiệt. . | Liên Kiệt . . . . . . . . | 1798 | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng
043 | Minh. . | Nguyễn Nhật Minh. . . . . | 1797 | PASSION
044 | Thịnh . | Hoàng Quang Thịnh . . . . | 1795 | Bệnh Viện 175
045 | Tần . . | Đỗ Ngọc Tần . . . . . . . | 1794 | Hoàng Tần (C)
046 | Quý . . | Trần Ngọc Quý . . . . . . | 1791 | PASSION
047 | Thanh . | Lê Duy Thanh. . . . . . . | 1790 | PASSION
048 | Hồng. . | Trương Quốc Hồng. . . . . | 1787 | Cà Rốt Bình Dương
049 | Toàn. . | Trần Chấp Toàn. . . . . . | 1785 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
050 | Huỳnh . | Đinh Gia Huỳnh. . . . . . | 1783 | Bệnh Viện 175
051 | Luân. . | Nguyễn Ô Luân . . . . . . | 1783 | Cà Rốt Bình Dương
052 | Cường . | Nguyễn Ngọc Cường . . . . | 1781 | HÀ - CƯỜNG
053 | Sang. . | Nguyễn Đức Phụng Sang . . | 1780 | Tám Râu (C)
054 | Vững. . | Nguyễn Quốc Vững. . . . . | 1780 | Cà Rốt Bình Dương
055 | Đạt . . | Mai Thành Đạt . . . . . . | 1776 | Hoàng Tần (C)
056 | Đạt . . | Phạm Tiến Đạt . . . . . . | 1776 | CTy In may Việt Đức
057 | Kỳ. . . | Lý Viển Kỳ. . . . . . . . | 1774 | CTy In may Việt Đức
058 | Tính. . | Huỳnh Trung Tính. . . . . | 1772 | PASSION
059 | Chánh . | Trần Chấp Chánh . . . . . | 1772 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
060 | Trung . | Ngô Hoàng Quang Trung . . | 1769 | Hoàng Tần (C)
061 | Khảm. . | Phạm Đăng Khảm. . . . . . | 1768 | Hoàng Tần (C)
062 | Bình. . | Dương Thanh Bình. . . . . | 1763 | CTy In may Việt Đức
063 | Tín . . | Nguyễn Thành Tín. . . . . | 1755 | PASSION
064 | Quang . | Lê Hồng Quang . . . . . . | 1750 | CTy In may Việt Đức
065 | Hòa . . | Phan Minh Hòa . . . . . . | 1749 | CLB Hoàng Hoa Thám (C)
066 | Việt. . | Phan Đình Việt. . . . . . | 1742 | PASSION
067 | Hòa . . | Trần Vĩnh Hòa . . . . . . | 1735 | Hoàng Tần (C)
 
Last edited:

votgo

Administrator
Điểm VĐV Hạng D top 100 sau vòng loại trực tiếp

001 | Ý . . . | Thái Như Ý. . . . . . . . | 1754 | XNĐM Sài gòn
002 | Phát. . | Nguyễn Thanh Phát . . . . | 1700 | CLB Tám Râu (D)
003 | Vinh. . | Nguyễn Hồng Vinh. . . . . | 1677 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
004 | Sơn . . | Đặng Thái Sơn . . . . . . | 1676 | Chấn Á
005 | Thắng . | Vũ Quyết Thắng. . . . . . | 1668 | XNĐM Sài gòn
006 | Quang . | Lê Trung Quang. . . . . . | 1666 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
007 | Bình. . | Trần Lâm Bình . . . . . . | 1660 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
008 | Chương. | Diệp Thế Chương . . . . . | 1658 | Hiệp Thuận Phát
009 | Thông . | Nguyễn Chinh Thông. . . . | 1658 | Nhựa Tân Thạnh (D)
010 | Trung . | Nguyễn Minh Trung . . . . | 1657 | Sài gòn FC
011 | Huy . . | Hồ Đức Huy. . . . . . . . | 1655 | Ốc Dâu
012 | Văn . . | Nguyễn Năng Văn . . . . . | 1653 | 113 Team
013 | Nhân. . | Nguyễn Thành Nhân . . . . | 1652 | XNĐM Sài gòn
014 | Long. . | Đinh Hoàng Thế Long . . . | 1650 | Ốc Dâu
015 | Tòng. . | Hồ Anh Tòng . . . . . . . | 1647 | Nghĩa Thành A.C
016 | Bình. . | Trần Đức Bình . . . . . . | 1647 | Sài gòn FC
017 | Tiến. . | Văn Nhật Tiến . . . . . . | 1647 | Nghĩa Thành A.C

018 | Phong . | Trần Thanh Phong. . . . . | 1646 | H&T
019 | Thọ . . | Nguyễn Hồng Thọ . . . . . | 1645 | H&T
020 | Năm . . | Cao Trung Năm . . . . . . | 1642 | Michip Sport
021 | Hùng. . | Lâm Chí Hùng. . . . . . . | 1642 | Michip Sport
022 | Thanh . | Phạm Văn Thanh. . . . . . | 1641 | Nhựa Tân Thạnh (D)
023 | Thành . | Lao Chí Thành . . . . . . | 1637 | CLB ĐẠT ĐỨC
024 | Dũng. . | Lê Trung Dũng . . . . . . | 1636 | Nhựa Tân Thạnh (D)
025 | Vân . . | Tô Khánh Vân. . . . . . . | 1636 | CLB Tám Râu (D)
026 | Tiến. . | Trịnh Văn Tiến. . . . . . | 1636 | Nghĩa Thành A.C
027 | Kat . . | Chin Hon Kat. . . . . . . | 1634 | Wimbledon
028 | Anh . . | Chu Hoài Anh. . . . . . . | 1633 | Michip Sport
029 | Mẫn . . | Thiều Quang Mẫn . . . . . | 1633 | Hiệp Thuận Phát
030 | Hùng. . | Cao Chí Hùng. . . . . . . | 1630 | Chấn Á
031 | Vũ. . . | Châu sơn Vũ . . . . . . . | 1630 | CLB Nguyễn Du
032 | Hảo . . | Lê Hồng Hảo . . . . . . . | 1630 | Ốc Dâu
033 | Ngữ . . | Trần Hồng Ngữ . . . . . . | 1630 | CLB Tám Râu (D)
034 | Hoàng . | Nguyễn Duy Hoàng. . . . . | 1627 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
035 | Hà. . . | Trần Thanh Hà . . . . . . | 1627 | XNĐM Sài gòn
036 | Mẫn . . | Lý Minh Mẫn . . . . . . . | 1625 | Long Dinh - Vitas
037 | Khánh . | Lê Nguyên Khánh . . . . . | 1624 | Nghĩa Thành A.C
038 | Phương. | Trang Thanh Phương. . . . | 1622 | Ốc Dâu
039 | Dân . . | Nguyễn Thọ Dân. . . . . . | 1621 | CLB ĐẠT ĐỨC
040 | Kiệt. . | Nguyễn Tuấn Kiệt. . . . . | 1621 | Ốc Dâu
041 | Tài . . | Phạm Giám Tài . . . . . . | 1621 | Stiga & Friends
042 | Quốc. . | Nguyễn Anh Quốc . . . . . | 1620 | Hiệp Thuận Phát
043 | Vân . . | Trần Thanh Vân. . . . . . | 1620 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
044 | Truyền. | Nguyễn Hữu Truyền . . . . | 1619 | H&T
045 | Lâm . . | Nguyễn Tùng Lâm . . . . . | 1619 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
046 | Trung . | Võ Đức Trung. . . . . . . | 1618 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
047 | Vĩnh. . | Chung Phước Vĩnh. . . . . | 1617 | Michip Sport
048 | Phú . . | Nguyễn Hữu Phú. . . . . . | 1617 | Nghĩa Thành A.C
049 | Uy. . . | Vương Dục Uy. . . . . . . | 1617 | Michip Sport
050 | Vinh. . | Hoàng Quang Vinh. . . . . | 1615 | XNĐM Sài gòn
051 | Hiếu. . | Lê Trung Hiếu . . . . . . | 1615 | Michip Sport
052 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1615 | DMS
053 | Hợp . . | Vũ Đức Hợp. . . . . . . . | 1615 | Sài gòn FC
054 | Thăng . | Ngô Việt Thăng. . . . . . | 1613 | Stiga & Friends
055 | Nam . . | Nguyễn Văn Nam. . . . . . | 1613 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
056 | Nhựt. . | Trần Hồng Nhựt. . . . . . | 1613 | CLB Tám Râu (D)
057 | Huân. . | Nguyễn Hữu Huân . . . . . | 1612 | XNĐM Sài gòn
058 | Linh. . | Võ Tuấn Linh. . . . . . . | 1612 | CLB Tám Râu (D)
059 | Hoàng . | Đặng Vũ Minh Hoàng. . . . | 1610 | Niềm Đam Mê
060 | Chinh . | Nguyễn Hoàng Chinh. . . . | 1610 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
061 | Hùng. . | Nguyễn Phước Hùng . . . . | 1610 | Long Dinh - Vitas
062 | Giang . | NguyễnTrần Trường Giang . | 1610 | H&T
063 | Nam . . | Nguyễn Thành Nam. . . . . | 1609 | Michip Sport
064 | Quyết . | Phạm Ngọc Quyết . . . . . | 1609 | XNĐM Sài gòn
065 | Tân . . | Trần Tân. . . . . . . . . | 1609 | Stiga & Friends
066 | Lũy . . | Đỗ Văn Lũy. . . . . . . . | 1608 | Michip Sport
067 | Sơn . . | Lý Thanh Sơn. . . . . . . | 1608 | Hiệp Thuận Phát
068 | Thịnh . | Nguyến Quốc Thịnh . . . . | 1608 | CLB Hoàng Tần (D)
069 | Thịnh . | Võ Ngọc Thịnh . . . . . . | 1608 | CLB ĐẠT ĐỨC
070 | Oanh. . | Nguyễn Thị Kim Oanh . . . | 1607 | Nét Việt
071 | Hạnh. . | Phạm Xuân Hạnh. . . . . . | 1607 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
072 | Khoa. . | Đặng Minh Khoa. . . . . . | 1606 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
073 | Hiếu. . | Nguyễn Thành Hiếu . . . . | 1606 | Stiga & Friends
074 | Dũng. . | Trương Ngọc Dũng. . . . . | 1606 | Ốc Dâu
075 | Hiến. . | Trần Văn Hiến . . . . . . | 1605 | Sài gòn FC
076 | Xiêm. . | Đào Văn Xiêm. . . . . . . | 1604 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
077 | Anh . . | Huỳnh Ngọc Duy Anh. . . . | 1604 | Stiga & Friends
078 | Trường. | Lý Vinh Trường. . . . . . | 1604 | Hiệp Thuận Phát
079 | Uyên. . | Hồ Phương Uyên. . . . . . | 1603 | Super Kid FC
080 | Đức . . | Dư Quang Đức. . . . . . . | 1602 | Nghĩa Thành A.C
081 | Bình. . | Nguyễn Thanh Bình . . . . | 1602 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
082 | Phi . . | Nguyễn Thanh Phi. . . . . | 1602 | Chấn Á
083 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1602 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
084 | Thanh . | Nguyễn Trí Hà Thanh . . . | 1602 | NO Star
085 | Dũng. . | Nguyễn Hoàng Dũng . . . . | 1601 | Nghĩa Thành A.C
086 | Phong . | Nguyễn Thành Phong. . . . | 1601 | Hiệp Thuận Phát
087 | Đức . . | An Văn Đức. . . . . . . . | 1600 | Chấn Á
088 | Anh . . | Bùi Nguyễn Trang Anh. . . | 1600 | Super Kid FC
089 | Nam . . | Bùi Thành Nam . . . . . . | 1600 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
090 | Tùng. . | Cao Xuân Tùng . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
091 | Phát. . | Châu nguyên Phát. . . . . | 1600 | CLB Nguyễn Du
092 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
093 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
094 | Triều . | Hoàng Hải Triều . . . . . | 1600 | Wimbledon
095 | Minh. . | Huỳnh Châu Minh . . . . . | 1600 | DMS
096 | Thuận . | Huỳnh Hiếu Thuận. . . . . | 1600 | Stiga & Friends
097 | Minh. . | Huỳnh Lê Minh . . . . . . | 1600 | Sài gòn FC
098 | Trường. | Huỳnh Sơn Trường. . . . . | 1600 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
099 | Hưng. . | Khưu Vĩnh Hưng. . . . . . | 1600 | CLB ĐẠT ĐỨC
100 | Hoàng . | Nguyễn Anh Hoàng. . . . . | 1600 | Hiệp Thuận Phát
 
Last edited:

sahara68

Binh Nhì
Post dùm đội Những người Bạn

Kết quả hạng D giữa 2 đội Những Người Bạn và Stiga & Friends
1/ Tú - Thăng : 0-3
2/ Thanh -Tài : 0-3
Đôi 1 : Lưu + Thanh - Tân + Phú: 3-2
4/ C.Đương - Phú : 3-1
5/ Tú - Tài : 1-3
Đôi 2 : Sơn+Lưu - Tài +Tân : 3-1
7/ Thanh - Thăng : 0-3
Chung cuộc Những Người Bạn Thua Stiga & Friends 3/4
 

fbi

Administrator
Kết quả trận Văn Thánh - Gia Định vs Nhựa Tân Thạnh
1. Hải Vi - Trí : 2/3
2. Minh - Trường : 1/3
3. Đôi 1 : Vi & Tuấn Anh - Trường & Trí : 0/3
4. Tuấn Anh - Quân : 1/3
5. Vi - Trường : 2/3
6. Tuấn Anh&Minh - Quân & Sáng : 3/0
7. Minh - Tri : 0/3
Kết quả đội Văn Thánh & Gia Định thua đội Nhựa Tân Thạnh với tỷ số 1/6
 
Last edited:

MITADOOR

Binh Nhì
Kết quả trận : MITADOOR - DẦU KHÍ ( Hạng B - Vòng 6 )

1. Tuấn - Trúc : 1/3
2. Hoàng Linh - Trâm : 3/1
3. Đôi 1 : Nguyễn Linh & Quốc - Trúc & Trâm : 3/2
4. Nguyễn Linh - Hạnh : 3/2
5. Tuấn - Trâm : 3/0
6. Đôi 2 : Nguyễn Linh & Vũ - Hạnh & Uyên : 3/0
7. Hoàng Linh - Trúc : 1/3

Kết quả đội : MITADOOR Thắng DẦU KHÍ với Tỷ số 5/2
 
Last edited:

chauminhakzo

Binh Nhì
Thông báo thỏa thuận thay đổi lịch thi đấu (lượt về Bảng D hạng D).

Do đội DMS thi đấu vòng 2 lượt về với đội Nét Việt vào ngày 15/07/2012 không thuận tiện.
Đội DMS và đội Nét Việt thống nhất sẽ thi đấu vào ngày 8/7/2012 lúc 15h tại Văn Thánh.
Nhờ BTC cập nhật giùm. Cám ơn BTC. Kết quả thi đấu sẽ được cập nhật ngay sau khi kết thúc trận đấu.

Cám ơn đội Nét Việt đã thống nhất thay đổi lịch thi đấu này.

Đội DMS.
 

Scs5000

Binh Nhì
Kết quả thi đấy hạng D bảng B Lượt về
Niềm Đam Mê Thua Túi Xách Tuấn Khôi 0-7
1. Tuấn-Long 1-3
2. Huy-Thanh 0-3
3. Dũng+Đức-Khôi+Hạnh 0-3
4. Dũng-Minh 0-3
5. Tuấn-Thanh 1-3
6. Tuấn+Đức-Thanh+Hạnh 0-3
7. Huy-Long 0-3
 

CLBBB HOANGHOATHAM

Thượng Sỹ
Kết quả hạng C giữa 2 đội Hoàng Hoa Thám C và Hà Cường
1/ Chán - Tài : 0-3
2/ Tiến -Tuấn : 0-3
Đôi 1 : Tiến/Toàn - Tài/Tú: 1-3
4/ Hòa -Tú : 2-3
5/ Chánh - Tuấn : 0-3
Đôi 2 : Chánh/Toàn - Cường/Hà : 3-0
7/ Tiến - Tài : 3-2
Chung cuộc Hoàng Hoa Thám C thua đội Hà Cường 2/5

Kết quả hạng D giữa 2 đội Hoàng Hoa Thám D và XNDM SG
1/ Quang - Thắng : 1-3
2/ Nam - Sơn : 3-1
Đôi 1 : Vân/Quang - Thắng/Sơn: 3-1
4/ Chinh - Hà : 3-2
5/ Quang - Sơn : 3-1
Đôi 2 : Chinh/Vân - Hà/Quyết : 1-3
7/ Nam - Thắng : 0-3
Chung cuộc Hoàng Hoa Thám D thắng Xí Nghiệp đầu máy Sài Gòn 4/3
 

byakuga

Binh Nhì
Kết quả thi đấu Hạng D.Bảng D giữa 2 đội H&T vs Đạt Đức
1.Thọ vs Thành 1-3
2.Lộc vs Phúc 3-0
3.Thọ+Phong vs Dân+Thành 3-0
4.Thịnh vs Dân 2-3
5.Thọ vs Phúc 3-0
6.Lộc+Thịnh vs Thịnh+Minh 3-2
7.Lộc vs Thành 3-2
Kết quả chung cuộc H&T thắng Đạt Đức 5-2
 

THELONG

Binh Nhì
Kết quả thi đấu Ốc Dâu vs Hiệp Thuận Phát:
1. Long - Mẫn : 1-3
2. Huy - Chương : 2-3
3. Long+Huy - Mẫn Chương : 2-3
4. Phương - Sơn : 1-3
5. Long - Chương : 1-3
6. Phương+Toàn - Quốc+Phong: 1-3
7. Huy - Mẫn : 3-2
Chung cuộc Ốc Dâu thua Hiệp Thuận Phát : 1-6
 
Last edited:

netviet

Binh Nhì
KẾt quẢ thi ĐẤu bẢng d, hang d - nét viỆt v.s. Dms

Trận 1: Châu - Nhân: 0-3
Trận 2: Ly - Dũng: 1-3
Trận 3: Châu Oanh - Nhân Diện: 1-3
Trận 4: Oanh - Uyên: 0-3
Trận 5: Châu - Dũng: 2-3
Trận 6: Oanh Ly - Diện Dũng: 3-2
Trận 7: Ly - Nhân: 1-3

Lượt về, đội DMS bổ sung VĐV Thành Nhân. VĐV này đã tham gia đội XNĐM (D) ở lượt đi.

Ở lượt đấu này, VĐV Nhân tham gia 3 trận, trước sự chứng kiến của rất nhiều VĐV của XNĐM hạng D & Tàu tốc Hành hạng B.

Đề nghị ban tổ chức đối chiếu điều lệ giải, cân nhắc và xử lý.

Xin Cảm ơn
 

Bình luận từ Facebook

Top